Trang chủ page 2
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
21 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường An Dương Vương (Tỉnh lộ 286 cũ) | Đoạn từ giáp địa phận xã Trung Nghĩa đi Yên Phụ - đến hết địa phận TT.Chờ | 30.420.000 | 18.250.000 | 11.860.000 | 8.300.000 | 0 | Đất ở đô thị |
22 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở đồng Riệc, thị trấn Chờ | Phố Nguyễn Thượng Nghiêm - | 9.704.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
23 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu nhà ở đồng Riệc, thị trấn Chờ | Phố Trịnh Đổ - | 9.704.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
24 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu đô thị mới thị trấn Chờ | Phố Nguyễn Tiến Dụng - | 14.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
25 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu đô thị mới thị trấn Chờ | Phố Nguyễn Hữu Công - | 14.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
26 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu đô thị mới thị trấn Chờ | Phố Nghiêm Khắc Nhượng - | 14.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
27 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu đô thị mới thị trấn Chờ | Phố Nguyễn Lương Bật - | 14.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
28 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu đô thị mới thị trấn Chờ | Phố Nguyễn Kính Tu - | 14.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
29 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu đô thị mới thị trấn Chờ | Phố Nguyễn An - | 14.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
30 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu đô thị mới thị trấn Chờ | Phố Ngô Trừng - | 14.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
31 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu đô thị mới thị trấn Chờ | Phố Ngô Nhân Tuấn - | 14.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
32 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu đô thị mới thị trấn Chờ | Phố Nguyễn Thúy Doanh - | 14.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
33 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu đô thị mới thị trấn Chờ | Phố Nghiêm Bá Ký - | 14.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
34 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Khu đô thị mới thị trấn Chờ | Phố Chu Xa - | 14.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
35 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đất trong khu dân cư cũ (trong làng) | - | 5.464.000 | 3.280.000 | 2.136.000 | 1.496.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
36 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường nội bộ trong khu 1, khu đô thị thị trấn Chờ | Mặt cắt đường > 30m - | 20.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
37 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường nội bộ trong khu 1, khu đô thị thị trấn Chờ | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
38 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường nội bộ trong khu 1, khu đô thị thị trấn Chờ | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 16.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
39 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường nội bộ trong khu 1, khu đô thị thị trấn Chờ | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 14.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
40 | Bắc Ninh | Huyện Yên Phong | Đường nội bộ trong khu 1, khu đô thị thị trấn Chờ | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 12.480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |