Trang chủ page 342
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6821 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở Đức Việt, phường Gia Đông | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 7.665.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6822 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở tại khu phố Ngọc Khám, phường Gia Đông | Vị trí 1 Quốc lộ 17 (đường 282 cũ) từ giáp phường Thanh Khương - đến hết địa phận phường Gia Đông | 14.175.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6823 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở tại khu phố Ngọc Khám, phường Gia Đông | Mặt cắt đường > 30m - | 12.775.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6824 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở tại khu phố Ngọc Khám, phường Gia Đông | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 11.501.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6825 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở tại khu phố Ngọc Khám, phường Gia Đông | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 10.220.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6826 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở tại khu phố Ngọc Khám, phường Gia Đông | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 8.946.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6827 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở tại khu phố Ngọc Khám, phường Gia Đông | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 7.665.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6828 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Đường Tỉnh lộ 276 - Phường Gia Đông | đoạn từ Quốc lộ 17 - đến hết địa phận phường Gia Đông hướng đi cầu Kinh Dương Vương) | 7.147.000 | 4.291.000 | 2.786.000 | 1.953.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6829 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Đường Tỉnh lộ 276 - Phường Gia Đông | đoạn từ Quốc lộ 17 - đến hết địa phận phường Gia Đông hướng đi xã Nguyệt Đức) | 5.957.000 | 3.577.000 | 2.324.000 | 1.624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6830 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Quốc lộ 17 - Phường Gia Đông | từ giáp Thanh Khương - đến hết địa phận phường Gia Đông | 11.907.000 | 7.147.000 | 4.648.000 | 3.255.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6831 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Quốc lộ 17 - Phường Thanh Khương | đoạn từ cầu Dâu - đến hết địa phận phường Thanh Khương | 17.080.000 | 10.248.000 | 6.664.000 | 4.662.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6832 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở Gốc Sơn, Đồng Định, Sau Chùa, phường Hà Mãn - Phường Hà Mãn | Vị trí 1 Quốc lộ 17 (đường 282 cũ) đoạn từ địa phận Hà Nội - đến Cầu Dâu phường Thanh Khương | 19.390.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6833 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở Gốc Sơn, Đồng Định, Sau Chùa, phường Hà Mãn - Phường Hà Mãn | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6834 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở Gốc Sơn, Đồng Định, Sau Chùa, phường Hà Mãn - Phường Hà Mãn | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 11.340.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6835 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở Gốc Sơn, Đồng Định, Sau Chùa, phường Hà Mãn - Phường Hà Mãn | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 10.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6836 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở Gốc Sơn, Đồng Định, Sau Chùa, phường Hà Mãn - Phường Hà Mãn | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 8.820.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6837 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Phường Hà Mãn | Tỉnh lộ 282 đoạn tiếp giáp phường Trí Quả - đến hết địa phận phường Hà Mãn | 6.216.000 | 3.731.000 | 2.422.000 | 1.694.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6838 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Quốc lộ 17 (Tỉnh lộ 282 cũ) - Phường Hà Mãn | đoạn từ giáp địa phận phường Xuân Lâm - đến Cầu Dâu, phường Thanh Khương | 16.289.000 | 9.772.000 | 6.349.000 | 4.445.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6839 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Vị trí 1, quốc lộ 17 - Khu nhà ở khu phố Thanh Bình (Đại Thịnh), phường Xuân Lâm | đoạn từ địa phận Hà Nội - đến địa phận phường Hà Mãn | 16.289.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
6840 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở khu phố Thanh Bình (Đại Thịnh), phường Xuân Lâm | Mặt cắt đường > 30m - | 10.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |