Trang chủ page 413
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
8241 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Phố Doãn Công - Thị trấn Gia Bình | - | 10.552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8242 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Phố Hoàng Đăng Miện kéo dài đến QL17 - Thị trấn Gia Bình | - | 13.568.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8243 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Phố Hoàng Đăng Miện - Thị trấn Gia Bình | - | 10.552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8244 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Phố Hoàng Tế Mỹ - Thị trấn Gia Bình | - | 10.552.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8245 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Phố Nguyễn Thanh Bình - Thị trấn Gia Bình | - | 16.744.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8246 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Phố Vũ Văn Khuê - Thị trấn Gia Bình | - | 13.192.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8247 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Phố Côn Nương - Thị trấn Gia Bình | - | 13.192.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8248 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Phố Vũ Tuyên Hoàng - Thị trấn Gia Bình | - | 11.712.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8249 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Phố Nguyễn Công Truyền - Thị trấn Gia Bình | - | 10.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8250 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Đường Trần Nhân Tông - Thị trấn Gia Bình | - | 18.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8251 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Đường Cao Lỗ Vương kéo dài (từ Trung tâm VHTT huyện hết thôn Song Quỳnh) - Thị trấn Gia Bình | - | 18.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8252 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Đường Cao Lỗ Vương - Thị trấn Gia Bình | - | 18.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8253 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Đường Lệ Chi Viên - Thị trấn Gia Bình | - | 18.080.000 | 10.848.000 | 7.048.000 | 4.936.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8254 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Đường Gia Định - Thị trấn Gia Bình | - | 14.648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8255 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Đường Trần Hưng Đạo - Thị trấn Gia Bình | - | 14.648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8256 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Đường Huyền Quang - Thị trấn Gia Bình | - | 14.648.000 | 8.792.000 | 5.712.000 | 4.000.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8257 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Đường Ngô Gia Tự - Thị trấn Gia Bình | - | 13.192.000 | 7.912.000 | 5.144.000 | 3.600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8258 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Đường Thiên Thai - Thị trấn Gia Bình | Đoạn từ Nghĩa trang thị trấn - đến hết địa phận thị trấn Gia Bình | 16.248.000 | 9.752.000 | 6.336.000 | 4.432.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8259 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Đường Thiên Thai - Thị trấn Gia Bình | Đoạn từ ngã tư Đông Bình - đến Nghĩa trang thị trấn Gia Bình | 17.960.000 | 10.776.000 | 7.008.000 | 4.904.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
8260 | Bắc Ninh | Huyện Gia Bình | Đường Lê Văn Thịnh - Thị trấn Gia Bình | Đoạn từ đường vào cổng làng thôn Hương Vinh - đến hết địa phận thị trấn Gia Bình | 13.576.000 | 8.144.000 | 5.296.000 | 3.704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |