Trang chủ page 9
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
161 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở Đức Việt, phường Gia Đông | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 12.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
162 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở Đức Việt, phường Gia Đông | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 10.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
163 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở tại khu phố Ngọc Khám, phường Gia Đông | Vị trí 1 Quốc lộ 17 (đường 282 cũ) từ giáp phường Thanh Khương - đến hết địa phận phường Gia Đông | 20.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
164 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở tại khu phố Ngọc Khám, phường Gia Đông | Mặt cắt đường > 30m - | 18.250.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
165 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở tại khu phố Ngọc Khám, phường Gia Đông | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 16.430.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
166 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở tại khu phố Ngọc Khám, phường Gia Đông | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 14.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
167 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở tại khu phố Ngọc Khám, phường Gia Đông | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 12.780.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
168 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở tại khu phố Ngọc Khám, phường Gia Đông | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 10.950.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
169 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Đường Tỉnh lộ 276 - Phường Gia Đông | đoạn từ Quốc lộ 17 - đến hết địa phận phường Gia Đông hướng đi cầu Kinh Dương Vương) | 10.210.000 | 6.130.000 | 3.980.000 | 2.790.000 | 0 | Đất ở đô thị |
170 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Đường Tỉnh lộ 276 - Phường Gia Đông | đoạn từ Quốc lộ 17 - đến hết địa phận phường Gia Đông hướng đi xã Nguyệt Đức) | 8.510.000 | 5.110.000 | 3.320.000 | 2.320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
171 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Quốc lộ 17 - Phường Gia Đông | từ giáp Thanh Khương - đến hết địa phận phường Gia Đông | 17.010.000 | 10.210.000 | 6.640.000 | 4.650.000 | 0 | Đất ở đô thị |
172 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Quốc lộ 17 - Phường Thanh Khương | đoạn từ cầu Dâu - đến hết địa phận phường Thanh Khương | 24.400.000 | 14.640.000 | 9.520.000 | 6.660.000 | 0 | Đất ở đô thị |
173 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở Gốc Sơn, Đồng Định, Sau Chùa, phường Hà Mãn - Phường Hà Mãn | Vị trí 1 Quốc lộ 17 (đường 282 cũ) đoạn từ địa phận Hà Nội - đến Cầu Dâu phường Thanh Khương | 27.700.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
174 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở Gốc Sơn, Đồng Định, Sau Chùa, phường Hà Mãn - Phường Hà Mãn | Mặt cắt đường > 22,5m - đến ≤ 30m | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
175 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở Gốc Sơn, Đồng Định, Sau Chùa, phường Hà Mãn - Phường Hà Mãn | Mặt cắt đường > 17,5m - đến ≤ 22,5m | 16.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
176 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở Gốc Sơn, Đồng Định, Sau Chùa, phường Hà Mãn - Phường Hà Mãn | Mặt cắt đường > 12m - đến ≤ 17,5m | 14.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
177 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Khu nhà ở Gốc Sơn, Đồng Định, Sau Chùa, phường Hà Mãn - Phường Hà Mãn | Mặt cắt đường ≤ 12m - | 12.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
178 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Phường Hà Mãn | Tỉnh lộ 282 đoạn tiếp giáp phường Trí Quả - đến hết địa phận phường Hà Mãn | 8.880.000 | 5.330.000 | 3.460.000 | 2.420.000 | 0 | Đất ở đô thị |
179 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Quốc lộ 17 (Tỉnh lộ 282 cũ) - Phường Hà Mãn | đoạn từ giáp địa phận phường Xuân Lâm - đến Cầu Dâu, phường Thanh Khương | 23.270.000 | 13.960.000 | 9.070.000 | 6.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
180 | Bắc Ninh | Thị xã Thuận Thành | Vị trí 1, quốc lộ 17 - Khu nhà ở khu phố Thanh Bình (Đại Thịnh), phường Xuân Lâm | đoạn từ địa phận Hà Nội - đến địa phận phường Hà Mãn | 23.270.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |