Trang chủ page 13
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
241 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường 19/5 | Trần Hưng Đạo (Trường THCS Thị Trấn) (Thửa 1 tờ 32) - Ngã tư Tư Trù (Thửa 111 tờ 36) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
242 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường 19/5 | Trần Hưng Đạo (Trường THCS Thị Trấn) (Thửa 23 tờ 23) - Ngã tư Tư Trù (Thửa 87 tờ 36) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
243 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trần Hưng Đạo | Trường THCS Thị Trấn (Thửa 56 tờ 22) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 183 tờ 27(ABT)) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
244 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trần Hưng Đạo | Trường THCS Thị Trấn (Thửa 29 tờ 23) - Ngã 5 An Bình Tây (Thửa 166 tờ 27(ABT)) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
245 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trần Hưng Đạo | Ngã tư Tư Trù (Thửa 116 tờ 36) - Trường THCS Thị Trấn (Thửa 7 tờ 32) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
246 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trần Hưng Đạo | Ngã tư Tư Trù (Thửa 110 tờ 36) - Trường THCS Thị Trấn (Thửa 5 tờ 32) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
247 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tiệm Tôm | Thửa 271 tờ 21 - Thửa 276 tờ 21 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
248 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tiệm Tôm | Thửa 216 tờ 21 - Thửa 233 tờ 21 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
249 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tiệm Tôm | Thửa 237 tờ 21 - Thửa 269 tờ 21 | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
250 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Địa bàn thị trấn Tiệm Tôm - Đường tỉnh 885 cũ | Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 548 tờ 15) - Cảng cá Ba Tri cũ (Thửa 30 tờ 31) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
251 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Địa bàn thị trấn Tiệm Tôm - Đường tỉnh 885 cũ | Giáp Quốc lộ 57C (Thửa 489 tờ 15) - Cảng cá Ba Tri cũ (Thửa 48 tờ 31) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
252 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Địa bàn thị trấn Tiệm Tôm - Quốc lộ 57C | Giáp ranh xã Tân Thủy (Thửa 147 tờ 8) - Cảng cá Ba Tri (Thửa 2000 tờ 3) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
253 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Địa bàn thị trấn Tiệm Tôm - Quốc lộ 57C | Giáp ranh xã Tân Thủy (Thửa 22 tờ 8) - Cảng cá Ba Tri (Thửa 2000 tờ 3) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
254 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Địa bàn thị trấn Ba Tri - Đường tỉnh 881 | Ngã 3 Giồng Nhàn (Thửa 128 tờ 16) - Giáp An Đức (Thửa 26 tờ 10) | 520.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
255 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Địa bàn thị trấn Ba Tri - Đường tỉnh 881 | Ngã 3 Giồng Nhàn (Thửa 8 tờ 13) - Cầu môn nước (Thửa 126 tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
256 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Địa bàn thị trấn Ba Tri - Đường tỉnh 881 | Ngã 3 Giồng Nhàn (Thửa 1 tờ 13) - Cầu môn nước (Thửa 116 tờ 16) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
257 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Huyện Ba Tri | Các vị trí còn lại - | 346.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
258 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường nội bộ Chợ Ba Tri | Thửa 48 tờ 26 - Thửa 100 tờ 26 | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
259 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường nội bộ Trung Tâm giải trí huyện | Võ Trường Toản (Thửa 192 tờ 34) - Đường vào Cụm công nghiệp (Thửa 201 tờ 34) | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
260 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường nội bộ Trung Tâm giải trí huyện | Võ Trường Toản (Thửa 208 tờ 34) - Đường vào Cụm công nghiệp (Thửa 191 tờ 34) | 3.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |