Trang chủ page 25
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
481 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C (ĐT.885 cũ) - Các dãy phố Chợ Tân Bình | Thửa 388 tờ 8 - Thửa 428 tờ 8 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
482 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tiệm Tôm | Thửa 271 tờ 21 - Thửa 276 tờ 21 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
483 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tiệm Tôm | Thửa 216 tờ 21 - Thửa 233 tờ 21 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
484 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | 2 dãy phố Chợ Tân Xuân | Thửa 61 tờ 25 - Thửa 26 tờ 25 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
485 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | 2 dãy phố Chợ Tân Xuân | Thửa 74 tờ 25 - Thửa 94 tờ 25 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
486 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường huyện 10 cũ (ĐH.10) - Các dãy phố Chợ Tân Xuân | Thửa 182 tờ 7 - Thửa 332 tờ 15 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
487 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 345 tờ 09 - Thửa 375 tờ 09 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
488 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 438 tờ 09 - Thửa 468 tờ 09 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
489 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 395 tờ 09 - Thửa 406 tờ 09 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
490 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 379 tờ 09 - Thửa 394 tờ 09 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
491 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 425 tờ 09 - Thửa 437 tờ 09 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
492 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 407 tờ 09 - Thửa 424 tờ 09 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
493 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 306 tờ 09 - Thửa 175 tờ 09 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
494 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 241 tờ 23 - Thửa 148 tờ 23 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
495 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 274 tờ 23 - Thửa 138 tờ 23 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
496 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH12 - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 263 tờ 23 - Thửa 141tờ 23 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
497 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C (ĐT.885 cũ) - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 23 tờ 24 - Thửa 37 tờ 24 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
498 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C (ĐT.885 cũ) - Các dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 276 tờ 23 - Thửa 241tờ 23 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
499 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 217 tờ 17 - Thửa 239 tờ 17 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
500 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Mỹ Chánh | Thửa 213 tờ 17 - Thửa 216 tờ 17 | 2.640.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |