Trang chủ page 33
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
641 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Chợ ấp An Phú (ấp 3) - Các dãy phố Chợ An Bình Tây | Thửa 1230 tờ 8 - Thửa 1235 tờ 8 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
642 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Chợ ấp An Hòa - Các dãy phố Chợ An Bình Tây | Thửa 826 tờ 13 - Thửa 830 tờ 13 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
643 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Chợ ấp An Hòa - Các dãy phố Chợ An Bình Tây | Thửa 821 tờ 13 - Thửa 824 tờ 13 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
644 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Bình | Thửa 429 tờ 8 - Thửa 439 tờ 8 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
645 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Bình | Thửa 417 tờ 8 - Thửa 427 tờ 8 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
646 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Bình | Thửa 400 tờ 8 - Thửa 415 tờ 8 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
647 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Hẻm trong chợ - Các dãy phố Chợ Tân Bình | Thửa 389 tờ 8 - Thửa 399 tờ 8 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
648 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Quốc lộ 57C (ĐT.885 cũ) - Các dãy phố Chợ Tân Bình | Thửa 388 tờ 8 - Thửa 428 tờ 8 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
649 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tiệm Tôm | Thửa 271 tờ 21 - Thửa 276 tờ 21 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
650 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tiệm Tôm | Thửa 216 tờ 21 - Thửa 233 tờ 21 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
651 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | 2 dãy phố Chợ Tân Xuân | Thửa 61 tờ 25 - Thửa 26 tờ 25 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
652 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | 2 dãy phố Chợ Tân Xuân | Thửa 74 tờ 25 - Thửa 94 tờ 25 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
653 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường huyện 10 cũ (ĐH.10) - Các dãy phố Chợ Tân Xuân | Thửa 182 tờ 7 - Thửa 332 tờ 15 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
654 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 345 tờ 09 - Thửa 375 tờ 09 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
655 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 438 tờ 09 - Thửa 468 tờ 09 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
656 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 395 tờ 09 - Thửa 406 tờ 09 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
657 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 379 tờ 09 - Thửa 394 tờ 09 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
658 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 425 tờ 09 - Thửa 437 tờ 09 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
659 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 407 tờ 09 - Thửa 424 tờ 09 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
660 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố Chợ Cái Bông | Thửa 306 tờ 09 - Thửa 175 tờ 09 | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |