Trang chủ page 37
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
721 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH.DK.01 | Thửa 54 tờ 13 - Thửa 48 tờ 13 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
722 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH.DK.01 | Thửa 351 tờ 12 - Thửa 396 tờ 12 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
723 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH.DK.01 | Thửa 420 tờ 12 - Thửa 420 tờ 12 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
724 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Mỹ (nay là xã Mỹ Hòa) | Thửa 5 tờ 12 - Sông Ba Lai | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
725 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Tân Mỹ (nay là xã Mỹ Hòa) | Thửa 14 tờ 12 - Sông Ba Lai | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
726 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường huyện - Các dãy phố Chợ Tân Mỹ (nay là xã Mỹ Hòa) | Thửa 14 tờ 12 - Thửa 5 tờ 12 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
727 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Phú Trung | Thửa 629 tờ 4 - Thửa 637 tờ 4 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
728 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Phú Trung | Thửa 564 tờ 4 - Thửa 581 tờ 4 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
729 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ An Phú Trung | Thửa 582 tờ 4 - Thửa 607 tờ 4 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
730 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Phước Tuy | ĐT.881 (Thửa 828 tờ 5) - Thửa 835 tờ 5 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
731 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Phước Tuy | ĐT.881 (Thửa 835 tờ 5) - Thửa 888 tờ 5 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
732 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Phước Tuy | ĐT.881 (Thửa 828 tờ 5) - Thửa 892 tờ 5 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
733 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Vĩnh Hòa | Thửa 677 tờ 7 - Thửa 907 tờ 7 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
734 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Dãy phố chợ - Các dãy phố Chợ Vĩnh Hòa | Thửa 675 tờ 7 - Thửa 896 tờ 7 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
735 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐH.DK.01 | Thửa 886 tờ 7 - Thửa 833tờ 7 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
736 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐX.02 | Thửa 673 tờ 7 - Thửa 671 tờ 7 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
737 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Hai bên dãy phố - Các dãy phố Chợ An Đức | Thửa 622 tờ 5 - Thửa 679 tờ 5 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
738 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường đi ấp Giồng Cả - Các dãy phố Chợ An Đức | Thửa 641 tờ 5 - Thửa 690 tờ 5 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
739 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | ĐT.881 | Thửa 621 tờ 5 - Thửa 640 tờ 5 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
740 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Các dãy phố Chợ Tân Hưng | ĐH25 (Thửa 423 tờ 5) - Thửa 422 tờ 5 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |