Trang chủ page 6
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
101 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Chợ Lách | Giáp ranh Chợ khu A (chợ nông sản) (Thửa 7, tờ 39, thị trấn) - Đường Trương Vĩnh Ký (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành) (Thửa 56, tờ 39, thị trấn) | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
102 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Chợ Lách | Trụ sở VP. Huyện Ủy (cũ) (thửa 40, tờ 28) - Chợ Khu B (Thửa 122, tờ 35, thị trấn) | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
103 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường 30 tháng 4 - Thị trấn Chợ Lách | Trụ sở VP. Huyện Ủy (cũ)(thửa 53, tờ 27) - Chợ Khu B (Thửa 85, tờ 35, thị trấn) | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
104 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Đồng Khởi - Thị trấn Chợ Lách | Đường 30 tháng 4 (mũi tàu) (Thửa 6, tờ 46, thị trấn) - Giáp ranh xã Hòa Nghĩa (Thửa 155, tờ 46, thị trấn) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
105 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Đồng Khởi - Thị trấn Chợ Lách | Đường 30 tháng 4 (mũi tàu) (Thửa 297, tờ 31, thị trấn) - Giáp ranh xã Hòa Nghĩa (Thửa 310, tờ 31, thị trấn) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
106 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Đồng Khởi - Thị trấn Chợ Lách | Cầu Sông Dọc (Km+63) (Thửa 8, tờ 33, thị trấn) - Đường 30 tháng 4 (mũi tàu) (Thửa 275, tờ 14, thị trấn) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
107 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Đồng Khởi - Thị trấn Chợ Lách | Cầu Sông Dọc (Km+63) (Thửa 11, tờ 33, thị trấn) - Đường 30 tháng 4 (mũi tàu) (Thửa 270, tờ 31, thị trấn) | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
108 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Đồng Khởi - Thị trấn Chợ Lách | Từ Giáp ranh xã Sơn Định (Thửa 40, tờ 28, thị trấn) - Cầu Sông Dọc (Km+63) (Thửa 7, tờ 34, thị trấn) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
109 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Đồng Khởi - Thị trấn Chợ Lách | Từ Giáp ranh xã Sơn Định (Thửa 26, tờ 28, thị trấn) - Cầu Sông Dọc (Km+63) (Thửa 3, tờ 33, thị trấn) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
110 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Mười Vinh (giáp Chợ Khu A) (Thửa 148, tờ 36, thị trấn) - Toàn Phát (Bến đò ngang cũ) (Thửa 78, tờ 36, thị trấn) | 1.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
111 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Trương Vĩnh Ký | Giáp VLXD Đỗ Hoàng Hưởng - Giáp ranh xã Hòa Nghĩa | 900.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
112 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Trương Vĩnh Ký | Cầu chùa Ban Chỉnh (Thửa 6, tờ 45, thị trấn) - VLXD Đỗ Hoàng Hưởng (Thửa 60, tờ 45, thị trấn) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
113 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Trương Vĩnh Ký | Cầu chùa Ban Chỉnh (Thửa 28, tờ 45, thị trấn) - VLXD Đỗ Hoàng Hưởng (Thửa 58, tờ 45, thị trấn) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
114 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Trương Vĩnh Ký | Đường 30 tháng 4 (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành) (Thửa 58, tờ 39, thị trấn) - Cầu chùa Ban Chỉnh (Thửa 4, tờ 44, thị trấn) | 1.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
115 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Trương Vĩnh Ký | Đường 30 tháng 4 (ngã ba Tịnh xá Ngọc Thành) (Thửa 56, tờ 39, thị trấn) - Cầu chùa Ban Chỉnh (Thửa 1, tờ 45, thị trấn) | 1.296.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
116 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Trương Vĩnh Ký | Đường Trần Văn An (ngã ba bệnh viện) (Thửa 7, tờ 28, thị trấn) - Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 24, tờ 25, thị trấn) | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
117 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Trương Vĩnh Ký | Đường Trần Văn An (ngã ba bệnh viện) (Thửa 55, tờ 24, thị trấn) - Đường Nguyễn Đình Chiểu (Thửa 23, tờ 25, thị trấn) | 648.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
118 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Trương Vĩnh Ký | Đường Nguyễn Thị Định (ngã ba ông Tài rửa xe) (Thửa 30, tờ 35, thị trấn) - Đường Trần Văn An (ngã ba bệnh viện) (Thửa 17, tờ 28, thị trấn) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
119 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Trương Vĩnh Ký | Đường Nguyễn Thị Định (ngã ba ông Tài rửa xe) (Thửa 18, tờ 35, thị trấn) - Đường Trần Văn An (ngã ba bệnh viện) (Thửa 18, tờ 28, thị trấn) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
120 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Nguyễn Thị Định | Quốc lộ 57 (Giáp tuyến tránh Chợ Lách) (Thửa 36, tờ 21, thị trấn) - Đình Thới Định (Thửa 11, tờ 32, thị trấn) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |