Trang chủ page 19
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
361 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát ( Thửa 11 tờ 11 Mỹ Thạnh) - Đường vào Trường Mẫu giáo Mỹ Thạnh (Thửa 153 tờ 12 Mỹ Thạnh) | 2.688.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
362 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Cầu Chẹt Sậy (Thửa 1 tờ 1 Mỹ Thạnh) - Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát (Thửa 6 tờ 6 Mỹ Thạnh) | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
363 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐT885 | Cầu Chẹt Sậy (Thửa 71 tờ 1 Mỹ Thạnh) - Hết ranh Doanh nghiệp dầu Tiến Phát ( Thửa 240 tờ 6 Mỹ Thạnh) | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
364 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn xã Hưng Lễ - Đường Đê bao ven sông Hàm Luông | Thửa 313 tờ 12 Hưng Lễ - Thửa 25 tờ 21 Hưng Lễ | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
365 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn xã Hưng Lễ - Đường Đê bao ven sông Hàm Luông | Thửa 114 tờ 12 Hưng Lễ - Thửa 21 tờ 21 Hưng Lễ | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
366 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn xã Thạnh Phú Đông - Đường Đê bao ven sông Hàm Luông | Thửa 215 tờ 7 Thạnh Phú Đông - Thửa 98 tờ 1 xã Thạnh Phú Đông | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
367 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn xã Thạnh Phú Đông - Đường Đê bao ven sông Hàm Luông | Thửa 69 tờ 7 xã Thạnh Phú Đông - Thửa 13 tờ 1 xã Thạnh Phú Đông | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
368 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn xã Phước Long - Đường Đê bao ven sông Hàm Luông | Thửa 14 tờ 13 xã Phước Long - Thửa 180 tờ 21 xã Phước Long | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
369 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn xã Phước Long - Đường Đê bao ven sông Hàm Luông | Thửa 13 tờ 13 xã Phước Long - Thửa 172 tờ 20xã Phước Long | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
370 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Huyện Giồng Trôm | các vị trí còn lại - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
371 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Chợ Sơn Phú | Thửa 163, tờ 11, Sơn Phú - Thửa 29, tờ 11, xã Sơn Phú | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
372 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Lộ kênh Kỷ Lục (đường ĐH.DK.05) (Đường Xa) | Giáp Đường K20 (Thửa 179, tờ 27, Châu Bình) - Cuối đường (Thửa 105, tờ 27, Châu Bình) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
373 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Lộ kênh Kỷ Lục (đường ĐH.DK.05) (Đường Xa) | Giáp Đường K20 (Thửa 178, tờ 27, Châu Bình) - Cuối đường (Thửa 9, tờ 27, Châu Bình) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
374 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường D6 (xã Mỹ Thạnh) | Thửa 113, tờ 12, Mỹ Thạnh - Thửa 134, tờ 9, Mỹ Thạnh | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
375 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường D6 (xã Mỹ Thạnh) | Thửa 144, tờ 12, Mỹ Thạnh - Thửa 107, tờ 8, Mỹ Thạnh | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
376 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Tân Thanh | Thửa 109 tờ 13 - Thửa 116 tờ 13 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
377 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Tân Thanh | Thửa 121 tờ 13 - Thửa 108 tờ 13 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
378 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Tân Thanh | Thửa 165 tờ 13 - Thửa 136 tờ 13 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
379 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Hưng Phong | Thửa 94 tờ 10 - Thửa 100 tờ 10 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
380 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Các dãy phố Chợ Hưng Phong | Thửa 101 tờ 10 - Thửa 115 tờ 10 | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |