Trang chủ page 40
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
781 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này (đường xã ĐX.02) - Đường Hưng Phong | Bến phà Hưng Phong (phía bên xã Hưng Phong) (Thửa 461 tờ 9 Hưng Phong) - Bến phà cuối đường (Thửa 378 tờ 9 Hưng Phong) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
782 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn đường xã ĐX.01 - Đường ấp Bình Đông | Giáp Ngã 3 Trũng Sình (Kênh) - Cuối đường (Thửa 47 tờ 43 Bình Thành) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
783 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn đường xã ĐX.01 - Đường ấp Bình Đông | Giáp Ngã 3 Trũng Sình (Thửa 95 tờ 32 Bình Thành) - Cuối đường (Thửa 37 tờ 33 Bình Thành) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
784 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn đường ĐH.DK.28 (Đường xã) - Đường ấp Bình Đông | Giáp ĐH.10 (Thửa 26 tờ 15 Bình Thành) - Ngã ba Trũng Sình (Thửa 32 tờ 33 Bình Thành) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
785 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn đường ĐH.DK.28 (Đường xã) - Đường ấp Bình Đông | Giáp ĐH.10 ( Thửa 125 tờ 13 Bình Thành) - Ngã ba Trũng Sình (Thửa 26 tờ 32 Bình Thành) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
786 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường ấp 4 Phong Nẫm (đường xã ĐX.04) | Bia Căm Thù (Thửa 94 tờ 18 Phong Nẫm) - Cầu Phong Nẫm (Thửa 72 tờ 10 Phong Nẫm) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
787 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường ấp 4 Phong Nẫm (đường xã ĐX.04) | Bia Căm Thù (Thửa 89 tờ 18 Phong Nẫm) - Cầu Phong Nẫm (Thửa 55 tờ 10 Phong Nẫm) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
788 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Giồng Trường (đường xã ĐX.01) | Giáp ĐH10 (Thửa 11 tờ 26 Tân Thanh) - Giáp ĐH11 (Thửa 216 tờ 13 Tân Thanh) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
789 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Giồng Trường (đường xã ĐX.01) | Giáp ĐH10 (Thửa 12 tờ 26 Tân Thanh) - Giáp ĐH11 (Thửa 307 tờ 12 Tân Thanh) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
790 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên ngang (đường ấp ĐA.01) | Ngã 3 đường Bình tiên trong (Thửa 35 tờ 41 Bình Hòa) - Giáp lộ K20 (Thửa 10 tờ 11 Bình Thành) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
791 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên ngang (đường ấp ĐA.01) | Ngã 3 đường Bình tiên trong (Thửa 203 tờ 41 Bình Hoà) - Giáp lộ K20 (Thửa 73 tờ 46 Bình Hoà) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
792 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên ngang (đường ấp ĐA.01) | Ngã 3 đường Bình Tiên trong (Thửa 204 tờ 41 Bình Hòa) - Đình Bình Tiên (Nhà văn hóa ấp) (Thửa 7 tờ 41 Bình Hòa) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
793 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên ngang (đường ấp ĐA.01) | Ngã 3 đường Bình Tiên trong (Thửa 36 tờ 41 Bình Hòa) - Đình Bình Tiên (Nhà văn hóa ấp) (Thửa 191 tờ 41 Bình Hòa) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
794 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Hưng Nhượng – Hưng Lễ (đường xã ĐX.01) | Quốc lộ 57C (Thửa 26 tờ 23 Hưng Nhượng) - Cầu Hiệp Hưng (Thửa 186 tờ 33 Hưng Nhượng) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
795 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Hưng Nhượng – Hưng Lễ (đường xã ĐX.01) | Quốc lộ 57C (Thửa 8 tờ 20 Hưng Nhượng) - Cầu Hiệp Hưng (Thửa 185 tờ 33 Hưng Nhượng) | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
796 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Hưng Nhượng (đường xã ĐX.02) | Cầu Bà Trầm (Thửa 236 tờ 18 Hưng Nhượng) - Cầu La Mã (Thửa 26 tờ 6 Hưng Nhượng) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
797 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Hưng Nhượng (đường xã ĐX.02) | Cầu Bà Trầm (Thửa 16 tờ 18 Hưng Nhượng) - Cầu La Mã (Thửa 4 tờ 6 Hưng Nhượng) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
798 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Hưng Nhượng (đường xã ĐX.02) | Giáp đường Hưng Nhượng – Hưng Lễ (Thửa 219 tờ 20 Hưng Nhượng) - Cầu Bà Trầm ( Thửa 20 tờ 18 Hưng Nhượng) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
799 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Hưng Nhượng (đường xã ĐX.02) | Giáp đường Hưng Nhượng – Hưng Lễ (Thửa 168 tờ 20 Hưng Nhượng) - Cầu Bà Trầm ( Thửa 14 tờ 18 Hưng Nhượng) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
800 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường K20 (đường ĐH.DK.31) (đường huyện) | Ngã ba đường Bình Tiên (kênh) - Giáp ranh Ba Tri (Sông) | 792.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |