Trang chủ page 14
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
261 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Từ ranh thị trấn Phước Mỹ Trung – xã Hưng Khánh Trung A đến Ngã Ba Cây Trâm - ĐT. 882 | Từ thửa 334 tờ 15 xã Hưng Khánh Trung A - Thửa 103 tờ 15 xã Hưng Khánh Trung A | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
262 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Từ ranh xã Thành An – thị trấn Phước Mỹ Trung (Cầu Ba Vát) đến Ngã Ba Cây Trâm - ĐT. 882 | Từ thửa 1 tờ 9 xã Thành An - Thửa 83 tờ 15 xã Thành An | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
263 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Huyện Mỏ Cày Bắc | các vị trí còn lại - | 173.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
264 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Chợ Giồng Dầu, xã Tân Thanh Tây | Thửa 74 tờ 20 Tân Thanh Tây - Thửa 250 tờ 20 Tân Thanh Tây | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
265 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Chợ Giồng Dầu, xã Tân Thanh Tây | Thửa 169 tờ 20 Tân Thanh Tây - Thửa 98 tờ 20 Tân Thanh Tây | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
266 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Chợ Giồng Dầu, xã Tân Thanh Tây | Thửa 54 tờ 20 Tân Thanh Tây - Thửa 149 tờ 20 Tân Thanh Tây | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
267 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Chợ Cầu Ông Tạo, xã Tân Phú Tây | Thửa 98 tờ 20 Tân Phú Tây - Thửa 105 tờ 20 Tân Phú Tây | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
268 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Chợ Cầu Ông Tạo, xã Tân Phú Tây | Thửa 107 tờ 20 Tân Phú Tây - Thửa 121 tờ 20 Tân Phú Tây | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
269 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Gia Thạnh, xã Thạnh Ngãi | Thửa 64 tờ 25 Thạnh Ngãi - Thửa 79 tờ 25 Thạnh Ngãi | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
270 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Gia Thạnh, xã Thạnh Ngãi | Thửa 41 tờ 25 Thạnh Ngãi - Thửa 57 tờ 25 Thạnh Ngãi | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
271 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Gia Thạnh, xã Thạnh Ngãi | Thửa 24 tờ 25 Thạnh Ngãi - Thửa 50 tờ 25 Thạnh Ngãi | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
272 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Thanh Tân | Thửa 40 tờ 36 - Thửa 10 tờ 38 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
273 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Thanh Tân | Thửa 42 tờ 36 - Thửa 8 tờ 37 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
274 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Thành An | Thửa 50 tờ 27 - Giáp rạch | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
275 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Thành An | Thửa 172 tờ 27 - Giáp rạch | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
276 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Thành An | Thửa 3 tờ 26 - Thửa 92 tờ 27 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
277 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Thành An | Thửa 2 tờ 26 - Thửa 90 tờ 27 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
278 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Xếp | 02 bên đường Quốc lộ 60 cũ (- Ngã 3 QL60 và ĐT882 thửa 182 tờ 28) - Thửa 126 tờ 28 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
279 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Xếp | 02 bên đường Quốc lộ 60 cũ (Thửa 167 tờ 28) - Thửa 121 tờ 28 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
280 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi | Thửa 26 tờ 24 - Thửa 136 tờ 24 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |