Trang chủ page 7
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
121 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH19 | Thửa 75 tờ 20 Tân Th Tây - Ngã ba Bưng cát, xã Tân Bình (giáp QL 57) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
122 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH19 | Thửa 329 tờ 20 Nhuận Phú Tân - Thửa 06 tờ 15 Tân Bình | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
123 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH19 | Thửa 268 tờ 20 Nhuận Phú Tân - Thửa 01 tờ 15 Tân Bình | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
124 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH19 | Cầu Tân Nhuận - Thửa 56, 58 tờ 33 Nhuận Phú Tân | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
125 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH.18 và ĐH.19, ĐH21 | Cầu Lò Quay - Cầu Tân Nhuận | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
126 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH18 | Cống Cầu Mai - Cầu Lò Quay | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
127 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.03 | Từ ngã ba tiếp giáp ĐH20 - Giáp xã Tân Hội, huyện Mỏ Cày Nam | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
128 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐH.20 | Giao giữa ĐH 19 và ĐH 20 (thửa 291 và 294 tờ 20 Nhuận Phú Tân) - Cầu Thơm và Bến đò Thơm | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
129 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐH.39 | Từ ngã ba tiếp giáp QL 57 - Cống Cầu Mai | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
130 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường A5 | Từ Lộ Bờ Mè (giáp QL 60 cũ) - Bến đò Vàm nước trong | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
131 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐX.01(ĐH DK.38) | Từ Ngã tư đường vào UBND xã Thanh Tân - Giáp sông Cái Cấm (bến đò Trường Thịnh) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
132 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐX.01(ĐH DK.38) | Vòng xoay (Thanh Tân) - Ngã tư đường vào UBND xã Thanh Tân | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
133 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.03 (ĐH DK.38) | Quốc lộ 60 cũ (Thửa 37 tờ 43 Thanh Tân) - Vòng xoay (Thanh Tân)(Thửa 552 tờ 20 Thanh Tân) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
134 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.03 (ĐH DK.38) | Quốc lộ 60 cũ (Thửa 36 tờ 43 Thanh Tân) - Vòng xoay (Thanh Tân) (Thửa 313 tờ 20 Thanh Tân) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
135 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường tỉnh 882 | Cống Chợ Xếp (Thửa 437 tờ 9 Tân Thành Bình) - Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 425 tờ 9 Tân Phú Tây) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
136 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường tỉnh 882 | Cống Chợ Xếp (Thửa 400 tờ 9 Tân Thành Bình) - Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 423 tờ 9 Tân Phú Tây) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
137 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường tỉnh 882 | Ngã 3 Chợ Xếp (Thửa 23 tờ 28 Tân Thành Bình) - Cống Chợ Xếp (Thửa 770 tờ 9 Tân Thành Bình) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
138 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường tỉnh 882 | Ngã 3 Chợ Xếp (Thửa 182 tờ 28 Tân Thành Bình) - Cống Chợ Xếp (Thửa 764 tờ 9 Tân Thành Bình) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
139 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 57 | Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 419 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) - Ranh huyện Chợ Lách (Thửa 132 tờ 7 Hưng Khánh Trung A) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
140 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 57 | Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 396 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) - Ranh huyện Chợ Lách (Thửa 13 tờ 8 Hưng Khánh Trung A) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |