Trang chủ page 8
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
141 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 57 | Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 125 tờ 4 Tân Thanh Tây) - Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 564 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
142 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 57 | Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 54 tờ 20 Thành An) - Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 397 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
143 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 57 | Ranh huyện Mỏ Cày Nam (Thửa 144 tờ 17 Tân Bình) - Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 143 tờ 4 Tân Thanh Tây) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
144 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 57 | Ranh huyện Mỏ Cày Nam (Thửa 147 tờ 17 Tân Bình) - Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 94 tờ 20 Thành An) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
145 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường vào cầu Hàm Luông | Cầu Hàm Luông (Thửa 51 tờ 21 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 82 tờ 29 Tân Thành Bình) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
146 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường vào cầu Hàm Luông | Cầu Hàm Luông (Thửa 439 tờ 21 Thanh Tân) - Ngã 3 vòng xoay (đường vào cầu Hàm Luông) (Thửa 179 tờ 12 Tân Thành Bình) | 3.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
147 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 60 (mới) - Tuyến tránh Thị Trấn Mỏ Cày | Đầu tuyến tránh ( Thửa 394 tờ 10 Hòa Lộc) - Ranh Mỏ Cày Nam (Giáp Tân Hội) ( Thửa 537 tờ 15 Hòa Lộc) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
148 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 60 (mới) - Tuyến tránh Thị Trấn Mỏ Cày | Đầu tuyến tránh ( Thửa 393 tờ 10 Hòa Lộc) - Ranh Mỏ Cày Nam (Giáp Tân Hội) ( Thửa 538 tờ 15 Hòa Lộc) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
149 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 60 | Đường vào tuyến tránh ( Thửa 99 tờ 10 Hòa Lộc) - Giáp ranh Mỏ Cày Nam (TT Mỏ Cày Nam) (Thửa 104 tờ 18 Hòa Lộc) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
150 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐH.41 | Ngã ba giáp ĐH 39 - Cầu Mười Sao | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
151 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.01 (ĐH DK 25), ĐH 34 | Ngã tư xã Thanh Ngãi - Giáp ranh xã Phú Sơn | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
152 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.01 (ĐH DK 25), ĐH 34 | Ngã tư Tân Long (QL60) - Đến ĐH 34 (ngã tư xã Thạnh Ngãi) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
153 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH DK.38 | Đoạn Cầu Bưng (Thửa 404 tờ 11 xã Phú Mỹ) - Ngã Tư Năm Táng (Thửa 126 tờ 07 xã Phú Mỹ) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
154 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH DK.38 | Đoạn Cầu Bưng (Thửa 413 tờ 11 xã Phú Mỹ) - Ngã Tư Năm Táng (Thửa 69 tờ 07 xã Phú Mỹ) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
155 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH21 | Thửa 54, 75 tờ 19 Nhuận Phú Tân - Cầu Cái Hàn | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
156 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH19 | Thửa 284 tờ 20 Tân Th Tây - Ngã ba Bưng cát, xã Tân Bình (giáp QL 57) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
157 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH19 | Thửa 75 tờ 20 Tân Th Tây - Ngã ba Bưng cát, xã Tân Bình (giáp QL 57) | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
158 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH19 | Thửa 329 tờ 20 Nhuận Phú Tân - Thửa 06 tờ 15 Tân Bình | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
159 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH19 | Thửa 268 tờ 20 Nhuận Phú Tân - Thửa 01 tờ 15 Tân Bình | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
160 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH19 | Cầu Tân Nhuận - Thửa 56, 58 tờ 33 Nhuận Phú Tân | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |