Trang chủ page 9
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
161 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH.18 và ĐH.19, ĐH21 | Cầu Lò Quay - Cầu Tân Nhuận | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
162 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐH18 | Cống Cầu Mai - Cầu Lò Quay | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
163 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.03 | Từ ngã ba tiếp giáp ĐH20 - Giáp xã Tân Hội, huyện Mỏ Cày Nam | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
164 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐH.20 | Giao giữa ĐH 19 và ĐH 20 (thửa 291 và 294 tờ 20 Nhuận Phú Tân) - Cầu Thơm và Bến đò Thơm | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
165 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐH.39 | Từ ngã ba tiếp giáp QL 57 - Cống Cầu Mai | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
166 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường A5 | Từ Lộ Bờ Mè (giáp QL 60 cũ) - Bến đò Vàm nước trong | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
167 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐX.01(ĐH DK.38) | Từ Ngã tư đường vào UBND xã Thanh Tân - Giáp sông Cái Cấm (bến đò Trường Thịnh) | 360.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
168 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | ĐX.01(ĐH DK.38) | Vòng xoay (Thanh Tân) - Ngã tư đường vào UBND xã Thanh Tân | 504.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
169 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.03 (ĐH DK.38) | Quốc lộ 60 cũ (Thửa 37 tờ 43 Thanh Tân) - Vòng xoay (Thanh Tân)(Thửa 552 tờ 20 Thanh Tân) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
170 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường ĐX.03 (ĐH DK.38) | Quốc lộ 60 cũ (Thửa 36 tờ 43 Thanh Tân) - Vòng xoay (Thanh Tân) (Thửa 313 tờ 20 Thanh Tân) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
171 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường tỉnh 882 | Cống Chợ Xếp (Thửa 437 tờ 9 Tân Thành Bình) - Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 425 tờ 9 Tân Phú Tây) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
172 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường tỉnh 882 | Cống Chợ Xếp (Thửa 400 tờ 9 Tân Thành Bình) - Cống số 03 (ranh xã Tân Phú Tây xã Phước Mỹ Trung) (Thửa 423 tờ 9 Tân Phú Tây) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
173 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường tỉnh 882 | Ngã 3 Chợ Xếp (Thửa 23 tờ 28 Tân Thành Bình) - Cống Chợ Xếp (Thửa 770 tờ 9 Tân Thành Bình) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
174 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Đường tỉnh 882 | Ngã 3 Chợ Xếp (Thửa 182 tờ 28 Tân Thành Bình) - Cống Chợ Xếp (Thửa 764 tờ 9 Tân Thành Bình) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
175 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 57 | Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 419 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) - Ranh huyện Chợ Lách (Thửa 132 tờ 7 Hưng Khánh Trung A) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
176 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 57 | Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 396 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) - Ranh huyện Chợ Lách (Thửa 13 tờ 8 Hưng Khánh Trung A) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
177 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 57 | Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 125 tờ 4 Tân Thanh Tây) - Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 564 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
178 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 57 | Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 54 tờ 20 Thành An) - Ngã 3 đường vào cầu Bến Bè (Thửa 397 tờ 14 Hưng Khánh Trung A) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
179 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 57 | Ranh huyện Mỏ Cày Nam (Thửa 144 tờ 17 Tân Bình) - Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 143 tờ 4 Tân Thanh Tây) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
180 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Quốc lộ 57 | Ranh huyện Mỏ Cày Nam (Thửa 147 tờ 17 Tân Bình) - Ngã 3 đường vào xã Thành An (Thửa 94 tờ 20 Thành An) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |