Trang chủ page 10
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
181 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Địa bàn thị trấn Ba Tri - Đường tỉnh 881 | Ngã 3 Giồng Nhàn (Thửa 128 tờ 16) - Giáp An Đức (Thửa 26 tờ 10) | 650.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
182 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Địa bàn thị trấn Ba Tri - Đường tỉnh 881 | Ngã 3 Giồng Nhàn (Thửa 8 tờ 13) - Cầu môn nước (Thửa 126 tờ 16) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
183 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Địa bàn thị trấn Ba Tri - Đường tỉnh 881 | Ngã 3 Giồng Nhàn (Thửa 1 tờ 13) - Cầu môn nước (Thửa 116 tờ 16) | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
184 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Huyện Ba Tri | Các vị trí còn lại - | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
185 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường nội bộ Chợ Ba Tri | Thửa 48 tờ 26 - Thửa 100 tờ 26 | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
186 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường nội bộ Trung Tâm giải trí huyện | Võ Trường Toản (Thửa 192 tờ 34) - Đường vào Cụm công nghiệp (Thửa 201 tờ 34) | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
187 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường nội bộ Trung Tâm giải trí huyện | Võ Trường Toản (Thửa 208 tờ 34) - Đường vào Cụm công nghiệp (Thửa 191 tờ 34) | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
188 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Nhánh rẻ Võ Trường Toản | Võ Trường Toản (Thửa 4 tờ 10) - Đường vào Cụm công nghiệp (Thửa 248 tờ 6) | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
189 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường nội bộ công viên Thị Trấn | Trần Hưng Đạo (Thửa 276 tờ 42) - Thủ Khoa Huân (Thửa 120 tờ 42) | 4.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
190 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Nhánh rẻ Đường Trần Văn An | Cầu Kênh Sặc (Thửa 227 tờ 3) - Văn phòng ấp An Hội (Thửa 127 tờ 3) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
191 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Nhánh rẻ Đường Trần Văn An | Trần Văn An (Thửa 297 tờ 3) - Cầu Kênh Sặc (Thửa 289 tờ 3) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
192 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Nhánh rẻ Đường Trần Văn An | Trần Văn An (Thửa 26 tờ 37) - Cầu Kênh Sặc (Thửa 273 tờ 3) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
193 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Lê Anh Xuân | Gò Dinh (Thửa 59 tờ 31) - Phan Liêm (Thửa 3 tờ 39) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
194 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Lê Anh Xuân | Gò Dinh (Thửa 88 tờ 31) - Phan Liêm (Thửa 55 tờ 32) | 500.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
195 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Gò Dinh | Phan Ngọc Tòng (Thửa 2 tờ 38) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 92 tờ 31) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
196 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Gò Dinh | Phan Ngọc Tòng (Thửa 1 tờ 38) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 30 tờ 31) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
197 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Liêm | Chu Văn An (Thửa 12 tờ 39) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 55 tờ 32) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
198 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Liêm | Chu Văn An (Thửa 4 tờ 39) - Hoàng Hoa Thám (Thửa 94 tờ 32) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
199 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Văn Bảnh | Nguyễn Thị Định (Thửa 50 tờ 18) - Giáp An Bình Tây (Thửa 153 tờ 18) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
200 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Văn Bảnh | Nguyễn Thị Định (Thửa 51 tờ 18) - Giáp An Bình Tây (Thửa 116 tờ 18) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |