Trang chủ page 15
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
281 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Bùi Thị Xuân | Trần Văn An (Thửa 98 tờ 8) - Kênh đứng (Thửa 136 tờ 8) | 480.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
282 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Tôn | Nguyễn Thị Định (Thửa 13 tờ 27) - ĐH14 (Thửa 46 tờ 36) | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
283 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Tôn | Nguyễn Thị Định (Thửa 12 tờ 27) - ĐH14 (Thửa 61 tờ 36) | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
284 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Thị Định | Nguyễn Thị Định (Thửa 7 tờ 28) - ĐH14 (Thửa 20 tờ 28) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
285 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Thị Định | Nguyễn Thị Định (Thửa 2 tờ 28) - ĐH14 (Thửa 19 tờ 28) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
286 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Thị Định | Đường 19/5 (Thửa 1 tờ 26) - ĐH14 (Thửa 155 tờ 19) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
287 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Nguyễn Thị Định | Đường 19/5 (Thửa 194 tờ 17) - ĐH14 (Thửa 4 tờ 28) | 1.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
288 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Văn Trị | Đường 19/5 (Thửa 163 tờ 17) - Kênh Đồng Bé (Thửa 10 tờ 14) | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
289 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Văn Trị | Đường 19/5 (Thửa 162 tờ 17) - Kênh Đồng Bé (Thửa 5 tờ 14) | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
290 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Hoa Thám | Hoàng Hoa Thám (Thửa 95 tờ 32) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 47 tờ 30) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
291 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Hoa Thám | Hoàng Hoa Thám (Thửa 37 tờ 32) - Huỳnh Văn Anh (Thửa 3 tờ 30) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
292 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Hoa Thám | Trần Hưng Đạo (Thửa 23 tờ 32) - Chu Văn An (Thửa 7 tờ 39) | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
293 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Hoàng Hoa Thám | Trần Hưng Đạo (Thửa 22 tờ 32) - Chu Văn An (Thửa 8 tờ 39) | 1.248.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
294 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trần Quốc Toản | Chùa Hưng An Tự (Thửa 232 tờ 41) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 270 tờ 6) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
295 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trần Quốc Toản | Chùa Hưng An Tự (Thửa 177 tờ 41) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 105 tờ 6) | 800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
296 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Thanh Giản | Quang Trung (Thửa 30 tờ 7) - Kênh 2 Niên ( Thửa 170 tờ 8) | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
297 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Phan Thanh Giản | Quang Trung (Thửa 15 tờ 49) - Kênh 2 Niên (Thửa 28 tờ 45) | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
298 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Tán Kế | Nguyễn Thị Định (Thửa 153 tờ 17) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 185 tờ 17) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
299 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Tán Kế | Nguyễn Thị Định (Thửa 152 tờ 17) - Hết ranh Thị Trấn (Thửa 186 tờ 17) | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
300 | Bến Tre | Huyện Ba Tri | Đường Trần Văn An (đường Trại Giam) | ĐH14 (Thửa 25 tờ 36) - Quang Trung (Thửa 40 tờ 44) | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |