Trang chủ page 165
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3281 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường vào cầu Chợ Lách (Giáp ranh thị trấn Chợ Lách) - Xã Sơn Định | Rạch Cả Ớt (thửa đất số 29 tờ số 14 xã Sơn Định) - Giáp Đường vào cầu Chợ Lách cũ (dãy Lê Đơn) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3282 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường Khu phố 4 - Xã Sơn Định | Giáp ranh thị trấn Chợ Lách - Cây xăng Phong Phú | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
3283 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Huyện Chợ Lách | các vị trí còn lại - | 288.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3284 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường huyện 41 - Xã Tân Thiềng | Đoạn đi qua trung tâm xã (Thửa 495, tờ 21) - Thửa 260, tờ 22 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3285 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường huyện 41 - Xã Tân Thiềng | Đoạn đi qua trung tâm xã (Thửa 395, tờ 21) - Thửa 255, tờ 22 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3286 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường vào trung tâm xã - Xã Vĩnh Hòa | Trung tâm xã ( Thửa 491, tờ 3) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3287 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường vào trung tâm xã - Xã Vĩnh Hòa | Trung tâm xã (Thửa 349, tờ 3) - Ranh huyện Mỏ Cày Bắc | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3288 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường vào trung tâm xã - Xã Vĩnh Hòa | Ngã ba Đông Kinh (Thửa 118, tờ 2, Vĩnh Hoà) - Trung tâm xã (Thửa 483, tờ 3, Vĩnh Hoà) | 460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3289 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường vào trung tâm xã - Xã Vĩnh Hòa | Ngã ba Đông Kinh (Thửa 103, tờ 2, Vĩnh Hoà) - Trung tâm xã (Thửa 470, tờ 3, Vĩnh Hoà) | 460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3290 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Lộ Phú Long - Xã Hưng Khánh Trung B | Quốc lộ 57 - Đường huyện 41 | 460.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3291 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường huyện 41 - Xã Hưng Khánh Trung B | Đoạn đi qua trung tâm xã (Thửa 333, tờ 10) - Thửa 594, tờ 16 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3292 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường huyện 41 - Xã Hưng Khánh Trung B | Đoạn đi qua trung tâm xã (Thửa 301, tờ 10) - Thửa 547, tờ 16 | 576.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3293 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 - Xã Hưng Khánh Trung B | Cống rạch Vàm Út Dũng (Thửa 24 tờ 23 xã Hưng Khánh Trung B) - Ranh huyện Mỏ cày Bắc (Thửa 213 tờ 8 xã Hưng Khánh Trung B) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3294 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 - Xã Hưng Khánh Trung B | Cống rạch Vàm Út Dũng (Thửa 6 tờ 7 xã Hưng Khánh Trung B) - Ranh huyện Mỏ cày Bắc (Thửa 177 tờ 8 xã Hưng Khánh Trung B) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3295 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 - Xã Hưng Khánh Trung B | Cầu Hoà Khánh (Thửa 1 tờ 21 xã Hưng Khánh Trung B) - Cống rạch vàm Út Dũng (Thửa 26 tờ 23 xã Hưng Khánh Trung B) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3296 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 - Xã Hưng Khánh Trung B | Cầu Hoà Khánh (Thửa 51 tờ 2 xã Hưng Khánh Trung B) - Cống rạch vàm Út Dũng (Thửa 14 tờ 23 xã Hưng Khánh Trung B) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3297 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường huyện 37 - Xã Vĩnh Thành | Giáp Quốc lộ 57 (Thửa 190 tờ 5, xã Vĩnh Thành) - Đất Thánh (Thửa 117 tờ 5, xã Vĩnh Thành) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3298 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Đường huyện 37 - Xã Vĩnh Thành | Giáp Quốc lộ 57 (Thửa 375 tờ 5, xã Vĩnh Thành) - Đất Thánh (Thửa 108 tờ 5, xã Vĩnh Thành) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3299 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Thành | Đất bà Nguyễn Thị Đông và ông Nguyễn Văn Kim (Thửa 238 tờ 5, xã Vĩnh Thành) - Giáp ranh xã Long Thới (Thửa 180 tờ 5, xã Vĩnh Thành) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
3300 | Bến Tre | Huyện Chợ Lách | Quốc lộ 57 - Xã Vĩnh Thành | Đất bà Nguyễn Thị Đông và ông Nguyễn Văn Kim (Thửa 178 tờ 5, xã Vĩnh Thành) - Giáp ranh xã Long Thới (Thửa 152 tờ 5, xã Vĩnh Thành) | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |