Trang chủ page 196
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3901 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên | Giáp Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 95 tờ 68 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (nay đổi tên đường Trương Vĩnh Trọng) (Thửa 153 tờ 61 Thị trấn) | 1.224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3902 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên | Giáp Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 94 tờ 68 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (nay đổi tên đường Trương Vĩnh Trọng) (Thửa 234 tờ 61 Thị trấn) | 1.224.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3903 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Đồng Văn Cống | Vòng xoay đường tỉnh 886 (Kênh) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 71 tờ 14 Bình Thành) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3904 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Đồng Văn Cống | Vòng xoay đường tỉnh 885 (Thửa 134 tờ 75 Thị trấn) - Đường Nguyễn Thị Định ( Thửa 64 tờ 12 Bình Thành) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3905 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Nguyễn Thị Định | Giáp ranh Ngân hàng Sacombank (Thửa 237 tờ 72 Thị trấn) - Ngã ba đường vào Huyện uỷ (Thửa 167 tờ 75 Thị trấn) | 3.024.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3906 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Nguyễn Thị Định | Giáp ranh Ngân hàng Sacombank (Thửa 217 tờ 72 Thị trấn) - Ngã ba đường vào Huyện uỷ (Thửa 144 tờ 75 Thị trấn) | 3.024.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3907 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Nguyễn Thị Định | Hết ranh Chùa Huệ Quang (Thửa 97 tờ 51 Thị trấn) - Giáp ranh Ngân hàng Sacombank (Thửa 75 tờ 72 Thị trấn) | 2.808.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3908 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Nguyễn Thị Định | Hết ranh Chùa Huệ Quang (Thửa 39 tờ 51Thị trấn) - Giáp ranh Ngân hàng Sacombank (Thửa 216 tờ 72 Thị trấn) | 2.808.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3909 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Nguyễn Thị Định | Tuyến tránh ĐT885 (Thửa 18 tờ 28 Thị trấn) - Chùa Huệ Quang (Thửa 213 tờ 51 Thị trấn) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3910 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Nguyễn Thị Định | Tuyến tránh ĐT885 (Thửa 48 tờ 27 Thị trấn) - Chùa Huệ Quang (Thửa 193 tờ 51 Thị trấn) | 2.160.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3911 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 885 | Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - Thị trấn (Thửa 107 tờ 27 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 80 tờ 78 Thị trấn) | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3912 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 885 | Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - Thị trấn (Thửa 103 tờ 27 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 52 tờ 79 Thị trấn) | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3913 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 885 | Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - Thị trấn (Giáp Nguyễn Thị Định) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Ranh Thị trấn – Bình Thành) | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3914 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 885 | Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - Thị trấn (Thửa 2 tờ 14 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 102 tờ 27 Thị trấn) | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3915 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường tỉnh 885 | Hết ranh cống Cát lở Bình Hoà - Thị trấn (Thửa 1 tờ 18 Thị trấn) - Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 34 tờ 27 Thị trấn) | 2.016.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3916 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Bưu điện | Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 55 tờ 75 Thị trấn) - Hết ranh đường đan (Thửa 38 tờ 73 Thị trấn) | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3917 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Bưu điện | Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 202 tờ 75 Thị trấn) - Hết ranh đường đan (Thửa 37 tờ 73 Thị trấn) | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3918 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường 2 tháng 9 - Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ Thị Trấn | Thửa 42 tờ 75 Thị trấn - Thửa 67 tờ 75 Thị trấn | 2.376.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3919 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường 2 tháng 9 - Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ Thị Trấn | Thửa 171 tờ 75 Thị trấn - Thửa 43 tờ 75 Thị trấn | 2.376.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3920 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường 30 tháng 4 - Hai dãy phố cặp nhà lồng chợ Thị Trấn | Thửa 223 tờ 72 Thị trấn - Thửa 188 tờ 72 Thị trấn | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |