Trang chủ page 198
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3941 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Đồng Khởi (Trọn đường) | Thửa 229 tờ 72 Thị trấn - Thửa 204 tờ 78 Thị trấn | 2.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3942 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường chợ Bến Miễu | Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 97 tờ 42 Thị trấn) - Đường tỉnh 885(Thửa 198 tờ 42 Thị trấn) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3943 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường chợ Bến Miễu | Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 44 tờ 42 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 42 tờ 31 Thị trấn) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3944 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Lãnh Binh Thăng (Đường vào cầu Hậu Cứ) | Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 70, tờ 51, Thị trấn) - Cổng Chùa Huệ Quang ( Thửa 199 tờ 51 Thị trấn) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3945 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Lãnh Binh Thăng (Đường vào cầu Hậu Cứ) | Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 76, tờ 51, Thị trấn) - Cổng Chùa Huệ Quang (Thửa 6, tờ 51, Thị trấn) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3946 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Lãnh Binh Thăng (Đường vào cầu Hậu Cứ) | Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 69 tờ 51 Thị trấn) - Cầu Hậu Cứ (Thửa 63 tờ 51 Thị trấn) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3947 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Lãnh Binh Thăng (Đường vào cầu Hậu Cứ) | Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 81 tờ 51 Thị trấn) - Cầu Hậu Cứ (Thửa 1 tờ 46 Thị trấn) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3948 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường 3 tháng 2 (Đường khu phố 3) | Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 4 tờ 54 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 152 tờ 58 Thị trấn) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3949 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường 3 tháng 2 (Đường khu phố 3) | Giáp đường Nguyễn Thị Định (Thửa 50 tờ 52 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (Thửa 119 tờ 58 Thị trấn) | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3950 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên | Đường tỉnh 885 (nay đổi tên đường Trương Vĩnh Trọng) (Thửa 131 tờ 61 Thị trấn) - Giáp ngã ba Bình Tiên trong (Thửa 35 tờ 41 Bình Hòa) | 1.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3951 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên | Đường tỉnh 885 (nay đổi tên đường Trương Vĩnh Trọng) (Thửa 63 tờ 61 Thị trấn ) - Giáp ngã ba Bình Tiên trong (Thửa 151 tờ 41 Bình Hòa) | 1.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3952 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên | Giáp Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 95 tờ 68 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (nay đổi tên đường Trương Vĩnh Trọng) (Thửa 153 tờ 61 Thị trấn) | 1.632.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3953 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên | Giáp Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 94 tờ 68 Thị trấn) - Đường tỉnh 885 (nay đổi tên đường Trương Vĩnh Trọng) (Thửa 234 tờ 61 Thị trấn) | 1.632.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3954 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Đồng Văn Cống | Vòng xoay đường tỉnh 886 (Kênh) - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 71 tờ 14 Bình Thành) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3955 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Đồng Văn Cống | Vòng xoay đường tỉnh 885 (Thửa 134 tờ 75 Thị trấn) - Đường Nguyễn Thị Định ( Thửa 64 tờ 12 Bình Thành) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3956 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Nguyễn Thị Định | Giáp ranh Ngân hàng Sacombank (Thửa 237 tờ 72 Thị trấn) - Ngã ba đường vào Huyện uỷ (Thửa 167 tờ 75 Thị trấn) | 4.032.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3957 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Nguyễn Thị Định | Giáp ranh Ngân hàng Sacombank (Thửa 217 tờ 72 Thị trấn) - Ngã ba đường vào Huyện uỷ (Thửa 144 tờ 75 Thị trấn) | 4.032.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3958 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Nguyễn Thị Định | Hết ranh Chùa Huệ Quang (Thửa 97 tờ 51 Thị trấn) - Giáp ranh Ngân hàng Sacombank (Thửa 75 tờ 72 Thị trấn) | 3.744.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3959 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Nguyễn Thị Định | Hết ranh Chùa Huệ Quang (Thửa 39 tờ 51Thị trấn) - Giáp ranh Ngân hàng Sacombank (Thửa 216 tờ 72 Thị trấn) | 3.744.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
3960 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Nguyễn Thị Định | Tuyến tránh ĐT885 (Thửa 18 tờ 28 Thị trấn) - Chùa Huệ Quang (Thửa 213 tờ 51 Thị trấn) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |