Trang chủ page 208
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4141 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường ấp 4 Phong Nẫm (đường xã ĐX.04) | Bia Căm Thù (Thửa 94 tờ 18 Phong Nẫm) - Cầu Phong Nẫm (Thửa 72 tờ 10 Phong Nẫm) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4142 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường ấp 4 Phong Nẫm (đường xã ĐX.04) | Bia Căm Thù (Thửa 89 tờ 18 Phong Nẫm) - Cầu Phong Nẫm (Thửa 55 tờ 10 Phong Nẫm) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4143 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Giồng Trường (đường xã ĐX.01) | Giáp ĐH10 (Thửa 11 tờ 26 Tân Thanh) - Giáp ĐH11 (Thửa 216 tờ 13 Tân Thanh) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4144 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Giồng Trường (đường xã ĐX.01) | Giáp ĐH10 (Thửa 12 tờ 26 Tân Thanh) - Giáp ĐH11 (Thửa 307 tờ 12 Tân Thanh) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4145 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên ngang (đường ấp ĐA.01) | Ngã 3 đường Bình tiên trong (Thửa 35 tờ 41 Bình Hòa) - Giáp lộ K20 (Thửa 10 tờ 11 Bình Thành) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4146 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên ngang (đường ấp ĐA.01) | Ngã 3 đường Bình tiên trong (Thửa 203 tờ 41 Bình Hoà) - Giáp lộ K20 (Thửa 73 tờ 46 Bình Hoà) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4147 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên ngang (đường ấp ĐA.01) | Ngã 3 đường Bình Tiên trong (Thửa 204 tờ 41 Bình Hòa) - Đình Bình Tiên (Nhà văn hóa ấp) (Thửa 7 tờ 41 Bình Hòa) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4148 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên ngang (đường ấp ĐA.01) | Ngã 3 đường Bình Tiên trong (Thửa 36 tờ 41 Bình Hòa) - Đình Bình Tiên (Nhà văn hóa ấp) (Thửa 191 tờ 41 Bình Hòa) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4149 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Hưng Nhượng – Hưng Lễ (đường xã ĐX.01) | Quốc lộ 57C (Thửa 26 tờ 23 Hưng Nhượng) - Cầu Hiệp Hưng (Thửa 186 tờ 33 Hưng Nhượng) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4150 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Hưng Nhượng – Hưng Lễ (đường xã ĐX.01) | Quốc lộ 57C (Thửa 8 tờ 20 Hưng Nhượng) - Cầu Hiệp Hưng (Thửa 185 tờ 33 Hưng Nhượng) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4151 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Hưng Nhượng (đường xã ĐX.02) | Cầu Bà Trầm (Thửa 236 tờ 18 Hưng Nhượng) - Cầu La Mã (Thửa 26 tờ 6 Hưng Nhượng) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4152 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Hưng Nhượng (đường xã ĐX.02) | Cầu Bà Trầm (Thửa 16 tờ 18 Hưng Nhượng) - Cầu La Mã (Thửa 4 tờ 6 Hưng Nhượng) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4153 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Hưng Nhượng (đường xã ĐX.02) | Giáp đường Hưng Nhượng – Hưng Lễ (Thửa 219 tờ 20 Hưng Nhượng) - Cầu Bà Trầm ( Thửa 20 tờ 18 Hưng Nhượng) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4154 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Hưng Nhượng (đường xã ĐX.02) | Giáp đường Hưng Nhượng – Hưng Lễ (Thửa 168 tờ 20 Hưng Nhượng) - Cầu Bà Trầm ( Thửa 14 tờ 18 Hưng Nhượng) | 1.200.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4155 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường K20 (đường ĐH.DK.31) (đường huyện) | Ngã ba đường Bình Tiên (kênh) - Giáp ranh Ba Tri (Sông) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4156 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường K20 (đường ĐH.DK.31) (đường huyện) | Ngã ba đường Bình Tiên (Thửa 73 tờ 46 Bình Hòa) - Giáp ranh Ba Tri (Thửa 10 tờ 22 Châu Bình) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4157 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường K20 (đường ĐH.DK.31) (đường huyện) | Giáp đường huyện 10 (Thửa 6 tờ 11 Bình Thành) - Ngã 3 đường Bình Tiên (Thửa 114 tờ 13 Bình Thành) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4158 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường K20 (đường ĐH.DK.31) (đường huyện) | Giáp đường huyện 10 (Thửa 13 tờ 11 Bình Thành) - Ngã 3 đường Bình Tiên (Thửa 112 tờ 13 Bình Thành) | 1.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4159 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Phong Mỹ cũ trước đây (giờ là Phong Nẫm) (đường xã ĐX.03) | ĐT885 (Đường Bãi pháo) (Thửa 4 tờ 2 Lương Quới) - Giáp ĐH.173 (Thửa 240 tờ 34 Phong Nẫm) | 920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4160 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Phong Mỹ cũ trước đây (giờ là Phong Nẫm) (đường xã ĐX.03) | ĐT885 (Đường Bãi pháo) (Thửa 10 tờ 6 Lương Hòa) - Giáp ĐH.173 (Thửa 408 tờ 34 Phong Nẫm) | 920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |