Trang chủ page 209
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4161 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Sơn Phú (ĐX.01) | Giáp đường cặp sông Hàm Luông (Thửa 115 tờ 11 Sơn Phú) - Bến đò ấp 1 Sơn Phú (Thửa 13 tờ 10 Sơn Phú) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4162 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Sơn Phú (ĐX.01) | Giáp đường cặp sông Hàm Luông (Thửa 18 tờ 11 Sơn Phú) - Bến đò ấp 1 Sơn Phú (Thửa 43 tờ 10 Sơn Phú) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4163 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Sơn Phú (ĐX.01) | Quốc lộ 57 C (ĐT887) (Thửa 721 tờ 12 Sơn Phú) - Giáp đường cặp sông Hàm Luông (Thửa 545 tờ 12 Sơn Phú) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4164 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Sơn Phú (ĐX.01) | Quốc lộ 57 C (ĐT887) (Thửa 464 tờ 12 Sơn Phú) - Giáp đường cặp sông Hàm Luông (Thửa 668 tờ 12 Sơn Phú) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4165 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Thuận Điền (đường xã ĐX.01) | Giáp đường vào UBND xã Lương Phú (Thửa 76 tờ 18 Thuận Điền) - Cầu Cái Sơn (Thửa 8 tờ 4 Thuận Điền) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4166 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Thuận Điền (đường xã ĐX.01) | Giáp đường vào UBND xã Lương Phú (Thửa 585 tờ 19 Thuận Điền) - Cầu Cái Sơn (Thửa 1 tờ 1 Thuận Điền) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4167 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Thuận Điền (đường xã ĐX.01) | Ngã ba đường vào UBND xã Thuận Điền (Thửa 26 tờ 10 Thuận Điền) - Trường Tiểu học Thuận Điền (Thửa 15 tờ 10 Thuận Điền) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4168 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Thuận Điền (đường xã ĐX.01) | Ngã ba đường vào UBND xã Thuận Điền (Thửa 14 tờ 10 Thuận Điền) - Trường Tiểu học Thuận Điền (Thửa 6 tờ 10 Thuận Điền) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4169 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Lương Phú (đường huyện ĐH DK.37) (Đường xã) | Quốc lộ 57C (ĐT887) (Thửa 208 tờ 22 Thuận Điền) - Bến đò Lương Hoà - Lương Phú (Thửa 2 tờ 13 Lương Phú) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4170 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Lương Phú (đường huyện ĐH DK.37) (Đường xã) | Quốc lộ 57C (ĐT887) (Thửa 3 tờ 22 Thuận Điền) - Bến đò Lương Hoà - Lương Phú (Thửa 65 tờ 8 Lương Phú) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4171 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Lương Hòa (đường xã ĐX.01) | ĐT885 (Thửa 222 tờ 1 Lương Hòa) - UBND xã Lương Hoà (Thửa 268 tờ 10 Lương Hòa) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4172 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào UBND xã Lương Hòa (đường xã ĐX.01) | ĐT885 (Thửa 215 tờ 1 Lương Hòa) - UBND xã Lương Hoà (Thửa 178 tờ 10 Lương Hòa) | 840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4173 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Thủ Ngữ (đường ĐH.DK.27) (Đường xã) | Ranh dưới trường THCS Lương Quới (Thửa 42 tờ 12 Lương Quới) - Cầu Thủ Ngữ (Thửa 391 tờ 19 Lương Hòa) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4174 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Thủ Ngữ (đường ĐH.DK.27) (Đường xã) | Ranh dưới trường THCS Lương Quới (Thửa 145 tờ 13 Lương Quới) - Cầu Thủ Ngữ (Thửa 335 tờ 19 Lương Hòa) | 1.080.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4175 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Thủ Ngữ (đường ĐH.DK.27) (Đường xã) | ĐT885 (Thửa 97 tờ 13 Lương Quới) - Ranh dưới Trường THCS Lương Quới (Thửa 137 tờ 13 Lương Quới) | 2.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4176 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Thủ Ngữ (đường ĐH.DK.27) (Đường xã) | ĐT885 (Thửa 53 tờ 13 Lương Quới) - Ranh dưới Trường THCS Lương Quới (Thửa 62 tờ 12 Lương Quới) | 2.040.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4177 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông) (đường ấp ĐC.01) | Cầu Đình (Thửa 250 tờ 16 Thạnh Phú Đông) - Sông Hàm Luông (Thửa 530 tờ 23 Thạnh Phú Đông) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4178 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông) (đường ấp ĐC.01) | Cầu Đình (Thửa 231 tờ 16 Thạnh Phú Đông) - Sông Hàm Luông (Thửa 65 tờ 23 Thạnh Phú Đông) | 720.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4179 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông) (đường ấp ĐC.01) | Chợ Cái Mít (Thửa 71 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Đình (Thửa 123 tờ 19 Thạnh Phú Đông) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
4180 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường vào Cầu Đình (Xã Thạnh Phú Đông) (đường ấp ĐC.01) | Chợ Cái Mít (Thửa 67 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Đình (Thửa 114 tờ 19 Thạnh Phú Đông) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |