Trang chủ page 219
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4361 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Mỹ Thạnh - Thuận Điền (đường Tỉnh ĐT.DK.05) (đường xã) | Cầu Mỹ Thạnh (Thửa 83 tờ 6 Mỹ Thạnh) - Nghĩa trang xã Thuận Điền (cũ) (Thửa 205 tờ 5 Thuận Điền) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4362 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Mỹ Thạnh - Thuận Điền (đường Tỉnh ĐT.DK.05) (đường xã) | Cầu Mỹ Thạnh (Thửa 81 tờ 6 Mỹ Thạnh) - Nghĩa trang xã Thuận Điền (cũ) (Thửa 293 tờ 5 Thuận Điền) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4363 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Mỹ Thạnh - Thuận Điền (đường Tỉnh ĐT.DK.05) (đường xã) | ĐT885 (Thửa 113 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Cầu Mỹ Thạnh (Thửa 6 tờ 18 Mỹ Thạnh) | 2.304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4364 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Mỹ Thạnh - Thuận Điền (đường Tỉnh ĐT.DK.05) (đường xã) | ĐT885 (Thửa 93 tờ 16 Mỹ Thạnh) - Cầu Mỹ Thạnh (Thửa 1 tờ 18 Mỹ Thạnh) | 2.304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4365 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên - Xã Bình Thành | Giáp ngã 3 Bình Tiên (Lộ K20) (Thửa 6 tờ 11 Bình Thành) - Giáp đường huyện 10 (Thửa 114 tờ 13 Bình Thành) | 1.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4366 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường lộ Bình Tiên - Xã Bình Thành | Giáp ngã 3 Bình Tiên (Lộ K20) (Thửa 13 tờ 11 Bình Thành) - Giáp đường huyện 10 (Thửa 112 tờ 13 Bình Thành) | 1.056.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4367 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Huyện 173(theo NTM hiện hành đã là Đường xã) | Sông Chẹt Sậy (Đường 173 cũ) (Thửa 145 tờ 5 Phong Nẫm) - Giáp đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm (Thửa 76 tờ 7 Phong Nẫm) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4368 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Huyện 173(theo NTM hiện hành đã là Đường xã) | Sông Chẹt Sậy (Đường 173 cũ) (Thửa 10 tờ 5 Phong Nẫm) - Giáp đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm (Thửa 82 tờ 7 Phong Nẫm) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4369 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Huyện 173(theo NTM hiện hành đã là Đường xã) | Giáp đường K20 (Thửa 13 tờ 2 Bình Thành) - Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 24 tờ 19 Bình Thành) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4370 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Huyện 173(theo NTM hiện hành đã là Đường xã) | Giáp đường K20 (Thửa 175 tờ 2 Bình Thành) - Giáp ranh huyện Ba Tri (Thửa 32 tờ 19 Bình Thành) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4371 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Huyện 173(theo NTM hiện hành đã là Đường xã) | Giáp Đường tỉnh 883 xã Phong Nẫm ( Thửa 13 tờ 11 Phong Nẫm) - Giáp ranh Châu Hòa- Châu Bình (Thửa 64 tờ 6 Châu Bình) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4372 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Huyện 173(theo NTM hiện hành đã là Đường xã) | Giáp Đường tỉnh 883 xã Phong Nẫm ( Thửa 204 tờ 12 Phong Nẫm) - Giáp ranh Châu Hòa- Châu Bình ( Thửa 176 tờ 33 Châu Hòa) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4373 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Huyện 173(theo NTM hiện hành đã là Đường xã) | Giáp cầu Phong Nẫm (Thửa 2 tờ 5 Phong Nẫm) - Giáp đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm (Thửa 23 tờ 7 Phong Nẫm) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4374 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Huyện 173(theo NTM hiện hành đã là Đường xã) | Giáp cầu Phong Nẫm (Thửa 10 tờ 5 Phong Nẫm) - Giáp đền thờ liệt sĩ xã Phong Nẫm (Thửa 82 tờ 7 Phong Nẫm) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4375 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này là đường ĐX.04 - Đường Mỹ Thạnh - Phong Nẫm | Giáp ranh xã Phong Nẫm (Thửa 184 tờ 17 Phong Nẫm) - Giáp ĐH.173 (cũ) (Thửa 46 tờ 14 Phong Nẫm) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4376 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đoạn này là đường ĐX.04 - Đường Mỹ Thạnh - Phong Nẫm | Giáp ranh xã Phong Nẫm (Thửa 24 tờ 6 Mỹ Thạnh) - Giáp ĐH.173 (cũ) (Thửa 33 tờ 14 Phong Nẫm) | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4377 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Mỹ Thạnh - Phong Nẫm | ĐT885 (Thửa 55 tờ 26 Mỹ Thạnh) - Giáp ranh xã Phong Nẫm (Thửa 121 tờ 9 Mỹ Thạnh) | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4378 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | Đường Mỹ Thạnh - Phong Nẫm | ĐT885 (Thửa 56 tờ 26 Mỹ Thạnh) - Giáp ranh xã Phong Nẫm (Thửa 116 tờ 6 Mỹ Thạnh) | 1.920.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4379 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐH11 (đường huyện 11) | Chợ Thạnh Phú Đông (Thửa 56 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Hiệp Hưng, xã Hưng Lễ (Thửa 37 tờ 10 Hưng Lễ) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
4380 | Bến Tre | Huyện Giồng Trôm | ĐH11 (đường huyện 11) | Chợ Thạnh Phú Đông (Thửa 57 tờ 19 Thạnh Phú Đông) - Cầu Hiệp Hưng, xã Hưng Lễ (Thửa 28 tờ 10 Hưng Lễ) | 768.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |