Trang chủ page 277
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5521 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Gia Thạnh, xã Thạnh Ngãi | Thửa 41 tờ 25 Thạnh Ngãi - Thửa 57 tờ 25 Thạnh Ngãi | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5522 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Gia Thạnh, xã Thạnh Ngãi | Thửa 24 tờ 25 Thạnh Ngãi - Thửa 50 tờ 25 Thạnh Ngãi | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5523 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Thanh Tân | Thửa 40 tờ 36 - Thửa 10 tờ 38 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5524 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Thanh Tân | Thửa 42 tờ 36 - Thửa 8 tờ 37 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5525 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Thành An | Thửa 50 tờ 27 - Giáp rạch | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5526 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Thành An | Thửa 172 tờ 27 - Giáp rạch | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5527 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Thành An | Thửa 3 tờ 26 - Thửa 92 tờ 27 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5528 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Thành An | Thửa 2 tờ 26 - Thửa 90 tờ 27 | 432.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5529 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Xếp | 02 bên đường Quốc lộ 60 cũ (- Ngã 3 QL60 và ĐT882 thửa 182 tờ 28) - Thửa 126 tờ 28 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5530 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Xếp | 02 bên đường Quốc lộ 60 cũ (Thửa 167 tờ 28) - Thửa 121 tờ 28 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5531 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi | Thửa 26 tờ 24 - Thửa 136 tờ 24 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5532 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi | Thửa 116 tờ 24 - Thửa 135 tờ 24 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5533 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi | Thửa 6 tờ 24 - Thửa 37 tờ 24 | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5534 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi | Thửa 141 tờ 24 - sông Cái Cấm | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5535 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Trường Thịnh, xã Thạnh Ngãi | Thửa 127 tờ 24 - Sông Cái Cấm | 864.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5536 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Giồng Keo | Thửa 33 tờ 21 - Thửa 45 tờ 21 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5537 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Giồng Keo | Thửa 109 tờ 21 - Thửa 88 tờ 21 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5538 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Giồng Keo | Thửa 65 tờ 21 - Thửa 83 tờ 21 | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5539 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Bang Tra | Thửa 64 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 176 tờ 32 Nhuận Phú Tân | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
5540 | Bến Tre | Huyện Mỏ Cày Bắc | Các dãy phố Chợ Bang Tra | Thửa 239 tờ 32 Nhuận Phú Tân - Thửa 63 tờ 32 Nhuận Phú Tân | 1.584.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |