Trang chủ page 55
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1081 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường số 3 - Khu dân cư 225 | Trọn đường - Thửa 696 tờ 8 Phường 7 - Thửa 706 tờ 8 Phường 7 | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1082 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường số 2 - Đoạn 2 - Khu dân cư 225 | Thửa 583 tờ 8 Phường 7 - Thửa 621 tờ 8 Phường 7 | 2.688.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1083 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường số 2 - Đoạn 2 - Khu dân cư 225 | Thửa 563 tờ 8 Phường 7 - Thửa 519 tờ 8 Phường 7 | 2.688.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1084 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường số 2 - Đoạn 1 - Khu dân cư 225 | Thửa 582 tờ 8 Phường 7 - Thửa 708 tờ 8 Phường 7 | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1085 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường số 2 - Đoạn 1 - Khu dân cư 225 | Thửa 706 tờ 8 Phường 7 - Thửa 707 tờ 8 Phường 7 | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1086 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường số 1 - Đoạn 2 - Khu dân cư 225 | Thửa 553 tờ 8 Phường 7 - Thửa 509 tờ 8 Phường 7 | 2.688.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1087 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường số 1 - Đoạn 2 - Khu dân cư 225 | Thửa 461 tờ 8 Phường 7 - Thửa 499 tờ 8 Phường 7 | 2.688.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1088 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường số 1 - Đoạn 1 - Khu dân cư 225 | Thửa 696 tờ 8 Phường 7 - Thửa 707 tờ 8 Phường 7 | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1089 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường số 1 - Đoạn 1 - Khu dân cư 225 | Thửa 460 tờ 8 Phường 7 - Thửa 680 tờ 8 Phường 7 | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1090 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Khu dân cư Sao Mai | Đường số 4 - | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1091 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Khu dân cư Sao Mai | Đường số 1 - | 2.112.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1092 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Khu dân cư Sao Mai | Đường số 2 - | 2.304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1093 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Khu dân cư Sao Mai | Đường số 5 - | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1094 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Khu dân cư Sao Mai | Đường số 3 - | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1095 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Khu dân cư Ao Sen - Chợ Chùa (không thuộc các dãy phố chợ Tân Thành) | - | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1096 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Lộ Thống Nhất | Trọn đường - | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1097 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Võ Văn Khánh (địa phận Phường 7) | Đường Đồng Văn Cống (Thửa 129 tờ 2 Phường 7) - Cầu Bình Phú | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1098 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Võ Văn Khánh (địa phận Phường 7) | Đường Đồng Văn Cống (Thửa 22 tờ 13 Bình Phú) - Cầu Bình Phú | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1099 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Võ Văn Phẩm | Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 102 tờ 5 Phường 6) - Hết ranh Phường 6 (Thửa 110 tờ 4 Phường 6) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1100 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Võ Văn Phẩm | Vòng xoay Bình Nguyên (Thửa 1 tờ 2 Phường 6) - Hết ranh Phường 6 (Thửa 50 tờ 1 Phường 6 ) | 960.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |