Trang chủ page 17
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
321 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường phía Bắc Công an thành phố | Đường Đồng Khởi - Đường Nguyễn Huệ | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
322 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Hẻm Hoa Nam | Thửa 89 tờ 3 Phường 4 (nay là Phường An Hội) - Thửa 42 tờ 9 Phường 4 (nay là Phường An Hội) | 5.760.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
323 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Văn Khước | Trọn đường - | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
324 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường D4 - Khu tái định cư Công an tỉnh | Trọn đường - | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
325 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường N2 - Khu tái định cư Công an tỉnh | Trọn đường - | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
326 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường N1 - Đoạn 2 - Khu tái định cư Công an tỉnh | Thửa 726 tờ 3 Phường 7 - Thửa 939 tờ 3 Phường 7 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
327 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường N1 - Đoạn 2 - Khu tái định cư Công an tỉnh | Thửa 711 tờ 3 Phường 7 - Thửa 725 tờ 3 Phường 7 | 1.440.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
328 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường N1 - Đoạn 1 - Khu tái định cư Công an tỉnh | Thửa 781 tờ 3 Phường 7 - Thửa 630 tờ 3 Phường 7 | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
329 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Ca Văn Thỉnh | Đường Đồng Khởi - Đường Nguyễn Huệ | 4.320.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
330 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường số 1, 4, 5, 6, 7, 8, 9 - Khu dân cư Phú Dân | Trọn đường - | 672.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
331 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Tuyến đường chính - Khu dân cư Phú Dân | Thửa 986 tờ 11 Phú Khương - Thửa 730 tờ 11 Phú Khương | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
332 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Tuyến đường chính - Khu dân cư Phú Dân | Thửa 945 tờ 11 Phú Khương - Thửa 728 tờ 11 Phú Khương | 1.152.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
333 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường số 4, 5, 6, 7 - Khu dân cư 225 | Trọn đường - | 2.688.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
334 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường số 3 - Khu dân cư 225 | Trọn đường - Thửa 696 tờ 8 Phường 7 - Thửa 706 tờ 8 Phường 7 | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
335 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường số 2 - Đoạn 2 - Khu dân cư 225 | Thửa 583 tờ 8 Phường 7 - Thửa 621 tờ 8 Phường 7 | 2.688.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
336 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường số 2 - Đoạn 2 - Khu dân cư 225 | Thửa 563 tờ 8 Phường 7 - Thửa 519 tờ 8 Phường 7 | 2.688.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
337 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường số 2 - Đoạn 1 - Khu dân cư 225 | Thửa 582 tờ 8 Phường 7 - Thửa 708 tờ 8 Phường 7 | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
338 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường số 2 - Đoạn 1 - Khu dân cư 225 | Thửa 706 tờ 8 Phường 7 - Thửa 707 tờ 8 Phường 7 | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
339 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường số 1 - Đoạn 2 - Khu dân cư 225 | Thửa 553 tờ 8 Phường 7 - Thửa 509 tờ 8 Phường 7 | 2.688.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
340 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường số 1 - Đoạn 2 - Khu dân cư 225 | Thửa 461 tờ 8 Phường 7 - Thửa 499 tờ 8 Phường 7 | 2.688.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất TM-DV đô thị |