Trang chủ page 27
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
521 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Lộ Thầy Cai - Xã Phú Hưng | Lộ Thầy Cai - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 57 tờ 18 Phú Hưng) | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
522 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Lộ Thầy Cai - Xã Phú Hưng | Lộ Thầy Cai - Đường Nguyễn Thị Định (Thửa 347 tờ 18 Phú Hưng) | 2.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
523 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thị Định - Xã Phú Hưng | Lộ Thầy Cai (Thửa 57 tờ 18 Phú Hưng) - Ngã ba Phú Hưng (Thửa 7 tờ 41 Phú Hưng) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
524 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thị Định - Xã Phú Hưng | Lộ Thầy Cai (Thửa 66 tờ 22 Phú Hưng) - Ngã ba Phú Hưng (Thửa 7 tờ 51 Phú Hưng) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
525 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thị Định - Xã Phú Hưng | Nguyễn Huệ (Thửa 4 tờ 7 Phú Khương) - Lộ Thầy Cai (Thửa 347 tờ 18 Phú Hưng) | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
526 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Thị Định - Xã Phú Hưng | Nguyễn Huệ (Thửa 22 tờ 7 Phú Khương) - Lộ Thầy Cai (Thửa 20 tờ 22 Phú Hưng) | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
527 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Phú Hưng | Cầu Gò Đàng - Ngã ba Phú Hưng (Thửa 7 tờ 41 Phú Hưng) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
528 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu - Xã Phú Hưng | Cầu Gò Đàng - Ngã ba Phú Hưng (Thửa 1 tờ 50 Phú Hưng) | 3.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở nông thôn |
529 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Khu đô thị Hưng Phú | - | 5.741.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
530 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Khu dân cư Phố Xanh | - | 1.872.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
531 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Hẻm Sân Bia | Kênh Chín Tế - Đường Vành đai thành phố | 1.872.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
532 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Kênh 30 Tháng 4 | Trọn đường - | 2.106.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
533 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường cặp kênh Chín Tế (phía Nam kênh Chín Tế) | Quốc lộ 60 - Đường Nguyễn Thị Định | 1.872.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
534 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Các tuyến đường trong khu Chỉnh trang đô thị phường Phú Khương (trừ tuyến đường Đại lộ Đông Tây và 04 nền khu tái định (thửa 208; 238; 261; 262 cùng tờ bản đồ số 46) | - | 5.741.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
535 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đại lộ Đông Tây | Đường Nguyễn Huệ - Đường D5 | 9.936.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
536 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đại lộ Đông Tây | Đường Đồng Khởi (Thửa số 104 tờ 45; thửa 171 tờ 47) - Đường Nguyễn Huệ (Thửa 283; 273 tờ 46) | 16.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
537 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Hẻm Quảng Bạch | Đường Đồng Khởi (Thửa 66; 68 tờ 53) - Thửa 31, 129 tờ 43 (Thửa 31; 129 tờ 43) | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
538 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường N12 | Thửa 9; 133 tờ 57 - Thửa 8 tờ 56 | 2.304.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
539 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường N12 | Thửa 190; 239 tờ 54 - Thửa 9; 133 tờ 57 | 2.880.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
540 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường tỉnh 883 (ĐH.173, địa phận phường Phú Tân) | - | 600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất SX-KD đô thị |