Trang chủ page 3
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
41 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Huệ | Đường Hai Bà Trưng (Thửa 231 tờ 11 phường An Hội) - Đường Phan Đình Phùng (Thửa 1 tờ 8 phường An Hội) | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
42 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Huệ | Đường Hai Bà Trưng (Thửa 167 tờ 11 phường An Hội) - Đường Phan Đình Phùng (Thửa 523 tờ 4 Phường 4 (nay là Phường An Hội)) | 8.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
43 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Huệ | Đường Hùng Vương (Thửa 339 tờ 17 phường An Hội) - Đường Hai Bà Trưng (Thửa 179 tờ 11 phường An Hội) | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
44 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Huệ | Đường Hùng Vương (Thửa 338 tờ 17 phường An Hội) - Đường Hai Bà Trưng (Thửa 170 tờ 11 phường An Hội) | 12.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
45 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Cống An Hoà (Thửa 122 tờ 19 Phường 8) - Cầu Gò Đàng | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
46 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Cống An Hoà (Thửa 30 tờ 27 Phường 8) - Cầu Gò Đàng | 6.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
47 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Cầu Cá Lóc - Cống An Hoà (Thửa 121 tờ 19 Phường 8) | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
48 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Cầu Cá Lóc - Cống An Hoà (Thửa 85 tờ 26 Phường 8) | 9.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
49 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Đường Nguyễn Huệ - Cầu Cá Lóc | 14.400.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
50 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Đường Nguyễn Trung Trực - Đường Nguyễn Huệ | 18.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
51 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Đường Phan Ngọc Tòng - Đường Nguyễn Trung Trực | 24.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
52 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Vòng xoay An Hội (Thửa 1 tờ 5 phường An Hội) - Đường Phan Ngọc Tòng | 27.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
53 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường Nguyễn Đình Chiểu | Vòng xoay An Hội (Thửa 6 tờ 5 phường An Hội) - Đường Phan Ngọc Tòng | 27.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
54 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Các tuyến đường trong khu Chỉnh trang đô thị phường Phú Khương (trừ tuyến đường Đại lộ Đông Tây và 04 nền khu tái định (thửa 208; 238; 261; 262 cùng tờ bản đồ số 46) | - | 9.568.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
55 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đại lộ Đông Tây | Đường Nguyễn Huệ - Đường D5 | 16.560.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
56 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đại lộ Đông Tây | Đường Đồng Khởi (Thửa số 104 tờ 45; thửa 171 tờ 47) - Đường Nguyễn Huệ (Thửa 283; 273 tờ 46) | 27.600.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
57 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Hẻm Quảng Bạch | Đường Đồng Khởi (Thửa 66; 68 tờ 53) - Thửa 31, 129 tờ 43 (Thửa 31; 129 tờ 43) | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
58 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường N12 | Thửa 9; 133 tờ 57 - Thửa 8 tờ 56 | 3.840.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
59 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường N12 | Thửa 190; 239 tờ 54 - Thửa 9; 133 tờ 57 | 4.800.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |
60 | Bến Tre | Thành phố Bến Tre | Đường tỉnh 883 (ĐH.173, địa phận phường Phú Tân) | - | 1.000.000 | 0 | 0 | 0 | 0 | Đất ở đô thị |