Trang chủ page 42
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
821 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 69 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 851, tờ bản đồ 27) - Thửa đất số 330, tờ bản đồ 8 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
822 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 68 - Khu vực 2 | Lạc An 69 (thửa đất số 401, tờ bản đồ 11) - Lạc An 69 (thửa đất số 612, tờ bản đồ 26) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
823 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 67 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 705, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 1133, tờ bản đồ 26 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
824 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 66 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 52, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 816, tờ bản đồ 26 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
825 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 65 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 53, tờ bản đồ 30) - Lạc An 66 (thửa đất 996, tờ bản đồ 26) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
826 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 64 - Khu vực 2 | ĐT.746 (thửa đất số 128, tờ bản đồ 30) - Thửa đất số 894, tờ bản đồ 26 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
827 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 63 - Khu vực 2 | ĐH.414 (thửa đất số 323, tờ bản đồ 22) - ĐH.414 (thửa đất số 40, tờ bản đồ 10) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
828 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 62 - Khu vực 2 | ĐH.414 (thửa đất số 74, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 52, tờ bản đồ 10 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
829 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 61 - Khu vực 2 | ĐH.414 (thửa đất số 102, tờ bản đồ 10) - Ranh xã Hiếu Liêm (thửa đất số 362, tờ bản đồ 7) | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
830 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 60 - Khu vực 2 | ĐH.414 (thửa đất số 1022, tờ bản đồ 25) - Lạc An 69 | 1.430.000 | 930.000 | 790.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
831 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 59 - Khu vực 2 | ĐH.414 (thửa đất số 848, tờ bản đồ 11) - ĐH.414 (thửa đất số 557, tờ bản đồ 11) | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
832 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 58 - Khu vực 2 | Lạc An 36 (thửa đất số 305, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 1442, tờ bản đồ 29 | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
833 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Lạc An 57 - Khu vực 2 | Đường số 3 khu TĐC Lạc An (thửa đất số 1742, tờ bản đồ 25) - Thửa đất số 944, tờ bản đồ 25 | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
834 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.431 (trừ đoạn trùng với đường Tạo lực) - Khu vực 1 | ĐH.416 (Ngã 3 vào cầu Tam Lập) - Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng | 1.392.000 | 904.000 | 768.000 | 560.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
835 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.416 - Khu vực 1 | ĐT.746 (Ngã 3 Tân Định) - Trường Giải quyết việc làm Số 4 | 1.392.000 | 904.000 | 768.000 | 560.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
836 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.415 (trừ các đoạn thuộc thị trấn Tân Thành) - Khu vực 1 | ĐH.411 (Ngã 3 Đất Cuốc) - ĐT.746 (Công ty An Tỷ, xã Tân Định) | 1.616.000 | 1.048.000 | 888.000 | 648.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
837 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.414 (trừ đoạn trùng với đường Vành đai 4 thành phố Hồ Chí Minh) - Khu vực 1 | ĐH.411 (Lâm trường chiến khu D) - ĐT.746 (Nhà thờ Thượng Phúc, Lạc An) | 1.504.000 | 976.000 | 824.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
838 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.413 - Khu vực 1 | ĐT.746 (Cầu Rạch Rớ) - Sở Chuối (Ngã 4 ông Minh Quăn) | 1.504.000 | 976.000 | 824.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
839 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.411 - Khu vực 1 | Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ - Ranh xã Đất Cuốc - Ranh thị trấn Tân Thành | 2.200.000 | 1.432.000 | 1.208.000 | 880.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
840 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.410 - Khu vực 1 | ĐT.747A (Bình Cơ) - Ranh xã Bình Mỹ - phường Vĩnh Tân | 1.856.000 | 1.208.000 | 1.024.000 | 744.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |