Trang chủ page 152
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3021 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 27 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3022 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 26 - Đường loại 5 | Nguyễn Hữu Cảnh - Thửa đất số 70, tờ bản đồ 5 | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3023 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 25 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3024 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 24 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Đê bao rạch Cầu Lớn | 2.314.000 | 1.501.500 | 1.157.000 | 923.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3025 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 23 - Đường loại 5 | Nguyễn Chí Thanh - Nguyễn Hữu Cảnh | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3026 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 22 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 205, tờ bản đồ 5 | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3027 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 21 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 691 và 1691, tờ bản đồ 5 | 2.288.000 | 1.488.500 | 1.144.000 | 916.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3028 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 20 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 68, tờ bản đồ 5 | 2.288.000 | 1.488.500 | 1.144.000 | 916.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3029 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 18 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - thửa đất số 2048, tờ bản đồ 2 | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3030 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 17 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bờ rạch Cầu Lớn | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3031 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 16 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Nguyễn Chí Thanh | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3032 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 15 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bờ rạch Cầu Lớn | 2.132.000 | 1.384.500 | 1.066.000 | 851.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3033 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 14 - Đường loại 5 | Cầu Tàu - Bình Nhâm 02 | 2.145.000 | 1.397.500 | 1.072.500 | 858.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3034 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 11 - Đường loại 5 | Cầu Tàu - Bình Nhâm 07, Bình Nhâm 04 | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3035 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 10 - Đường loại 5 | Cầu Tàu - Bình Nhâm 09 | 1.982.500 | 1.287.000 | 994.500 | 793.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3036 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 09 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 446, tờ bản đồ 1 | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3037 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 08 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Rạch bà Đệ | 2.437.500 | 1.586.000 | 1.222.000 | 975.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3038 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 06 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Thửa đất số 59, tờ bản đồ 4 | 2.288.000 | 1.488.500 | 1.144.000 | 916.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3039 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 05 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 04 (thửa đất số 633, tờ bản đồ 4) | 2.288.000 | 1.488.500 | 1.144.000 | 916.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
3040 | Bình Dương | Tp Thuận An | Bình Nhâm 04 - Đường loại 5 | Cách Mạng Tháng Tám - Bình Nhâm 14 | 2.288.000 | 1.488.500 | 1.144.000 | 916.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |