Trang chủ page 169
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
3361 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 30 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3362 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 29 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đất ông Trần Văn Chính (thửa đất số 6, tờ bản đồ 8) | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3363 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 28 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (thửa đất số 479, tờ bản đồ 5) - Đê bao (thửa đất số 117, tờ bản đồ 8) | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3364 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 27 - Khu vực 2 | An Sơn 45 - An Sơn 02 | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3365 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 26 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Rạch Cầu Gừa | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3366 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 25 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - An Sơn 54 | 1.950.000 | 1.267.500 | 1.072.500 | 780.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3367 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 24 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên (thửa đất số 22, tờ bản đồ 6) - Cầu Gừa (rạch Hai Diêu Mương Đào) | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3368 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 20 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - An Sơn 02 | 2.093.000 | 1.358.500 | 1.150.500 | 838.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3369 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 19 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - An Sơn 01 | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3370 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 18 - Khu vực 2 | An Sơn 02 - An Sơn 51 | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3371 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 17 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - Đất ông Thanh | 1.950.000 | 1.267.500 | 1.072.500 | 780.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3372 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 16 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - Thửa đất số 178, tờ bản đồ 9 | 1.950.000 | 1.267.500 | 1.072.500 | 780.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3373 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 15 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - An Sơn 54 (thửa đất số 352, tờ bản đồ 6) | 1.950.000 | 1.267.500 | 1.072.500 | 780.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3374 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 14 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (thửa đất số 97, tờ bản đồ 8) - An Sơn 19 (thửa đất số 641, tờ bản đồ 5) | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3375 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 13 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (Cầu 6 Hộ, thửa đất số 47, tờ bản đồ 8) - Chùa Phước Viên (thửa đất số 23, tờ bản đồ 8) | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3376 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 11 (rạch 8 Trích) - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Đê bao Bà Lụa | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3377 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 10 (rạch 5 Trận) - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Đê bao Bà Lụa | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3378 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 09 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - An Sơn 04 | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3379 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 08 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Cầu Út Khâu | 1.813.500 | 1.176.500 | 994.500 | 728.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
3380 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 07 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 2.093.000 | 1.358.500 | 1.150.500 | 838.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |