Trang chủ page 207
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4121 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 9B khu phố Chiêu Liêu - Đường loại 5 | Vũng Thiện - Cuối thửa đất số 5663, tờ bản đồ 8 | 4.656.000 | 3.024.000 | 2.328.000 | 1.864.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4122 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 9, 11 khu phố Đông Thành - Đường loại 5 | Đỗ Tấn Phong (đầu thửa đất số 2124, tờ bản đồ 34) - Tổ 9, 11 khu phố Đông Thành (đầu thửa đất số 2304, tờ bản đồ 34) | 4.152.000 | 2.696.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4123 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 7 khu phố Tân An - Đường loại 5 | 39 - Đường ống nước Hóa An - Thủ Đức | 4.408.000 | 2.864.000 | 2.208.000 | 1.760.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4124 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 5 khu phố Trung Thắng - Đường loại 5 | ĐT.743A - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 1586, tờ bản đồ 16) | 4.656.000 | 3.024.000 | 2.328.000 | 1.864.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4125 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 2, 4 khu phố Đông A - Đường loại 5 | Sương Nguyệt Ánh - Huỳnh Tấn Phát | 4.408.000 | 2.864.000 | 2.208.000 | 1.760.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4126 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 16 khu phố Tân An - Đường loại 5 | Tân An (đầu thửa đất số 190 và 2403, tờ bản đồ 58) - Tổ 16 khu phố Tân An (cuối thửa đất số 191 và 192, tờ bản đồ 58) | 4.408.000 | 2.864.000 | 2.208.000 | 1.760.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4127 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 15 - Đường loại 5 | Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung - Đường khu phố Bình Thung 1 | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4128 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 11 khu phố Trung Thắng (hẻm Vàm Suối) - Đường loại 5 | Vàm Suối - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 2016, tờ bản đồ 4) | 4.152.000 | 2.696.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4129 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường Suối Cây Sao (02 tuyến song hành) - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Tươi - Ranh dự án KDC Dịch vụ Đông Bình Dương | 4.408.000 | 2.864.000 | 2.208.000 | 1.760.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4130 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường số 10 Khu phố Nội Hóa 2 - Đường loại 5 | Đường ống nước thô - Giáp Khu công nghiệp Dapark | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4131 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường Nguyễn Thị Minh Khai đi nhà bà 6 Hảo - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Minh Khai - Nhà bà 6 Hảo | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4132 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường liên khu phố Châu Thới - Bình Thung 2 (nhánh 2) - Đường loại 5 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường liên khu phố Châu Thới - Bình Thung 2 (nhánh 1, cuối thửa đất số 464, 1873, tờ bản đồ 8) | 4.304.000 | 2.800.000 | 2.152.000 | 1.720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4133 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường liên khu phố Châu Thới - Bình Thung 2 (nhánh 1) - Đường loại 5 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Công ty gỗ Tuấn Anh (đầu thửa đất số 1877, tờ bản đồ 6) | 4.304.000 | 2.800.000 | 2.152.000 | 1.720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4134 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường Đông Thành đi Mỹ Phước - Tân Vạn - Đường loại 5 | Đông Thành - Mỹ Phước - Tân Vạn | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4135 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường Bùi Thị Cội đến ban điều hành khu phố Đông An - Đường loại 5 | Bùi Thị Cội - Đông An (giáp ban điều hành khu phố Đông An) | 3.000.000 | 1.952.000 | 1.504.000 | 1.200.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4136 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Châu Thới (nhánh 9) khu phố Bình Thung 2 - Đường loại 5 | Châu Thới - Nhà bà Bùi Thị Năm (đầu thửa đất số 1625, tờ bản đồ 6) | 4.304.000 | 2.800.000 | 2.152.000 | 1.720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4137 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Châu Thới (nhánh 1) khu phố Bình Thung 2 - Đường loại 5 | ĐT.743A - Vàm Suối | 4.304.000 | 2.800.000 | 2.152.000 | 1.720.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4138 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Cây Da/9 (đường Sắt Cũ) - Đường loại 5 | Cây Da - Nguyễn Thị Minh Khai | 4.152.000 | 2.696.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4139 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Cây Da/10 (Đường nhà ông Tư Tàu) - Đường loại 5 | Cây Da - KDC An Trung | 4.000.000 | 2.600.000 | 2.000.000 | 1.600.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
4140 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Cây Da (đường Dốc Cây Da + đường Trường học) - Đường loại 5 | Lê Hồng Phong (đường Trung Thành) - Bùi Thị Xuân (đường Dốc Ông Thập) | 4.256.000 | 2.768.000 | 2.128.000 | 1.704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |