Trang chủ page 231
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
4601 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường 30/4 - Đường loại 3 | Kho Bạc thành phố Bến Cát - Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) | 10.300.000 | 6.700.000 | 5.150.000 | 4.120.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4602 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐT.749A - Đường loại 3 | Cầu Quan - Ranh xã Long Nguyên | 7.730.000 | 5.020.000 | 3.870.000 | 3.090.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4603 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐT.741 - Đường loại 3 | ĐH.601 - Giáp ranh Tân Bình (Bắc Tân Uyên) | 5.800.000 | 3.770.000 | 2.900.000 | 2.320.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4604 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.606 (Đường Hùng Vương) - Đường loại 3 | Cầu Đò - Ngã 4 An Điền + 200m | 8.210.000 | 5.340.000 | 4.530.000 | 3.290.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4605 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13, trừ đất thuộc các CCN, KCN) - Đường loại 3 | Ngã 3 Công An - Ranh xã Lai Hưng | 7.730.000 | 5.020.000 | 3.870.000 | 3.090.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4606 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13, trừ đất thuộc các CCN, KCN) - Đường loại 3 | Đường TC1 - Ngã 3 Công An | 9.660.000 | 6.280.000 | 4.830.000 | 3.860.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4607 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13, trừ đất thuộc các CCN, KCN) - Đường loại 3 | Vành đai 4 thành phố Hồ Chí Minh - Đường TC1 | 8.210.000 | 5.350.000 | 4.110.000 | 3.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4608 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13, trừ đất thuộc các CCN, KCN) - Đường loại 3 | Đường ngã ba Lăngxi Cầu Mắm - Vành đai 4 thành phố Hồ Chí Minh | 7.210.000 | 4.700.000 | 3.610.000 | 2.880.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4609 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13, trừ đất thuộc các CCN, KCN) - Đường loại 3 | Ngã 3 đường vào Bến Lớn - Đường ngã ba Lăngxi Cầu Mắm | 8.210.000 | 5.350.000 | 4.110.000 | 3.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4610 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13, trừ đất thuộc các CCN, KCN) - Đường loại 3 | Đường Sáu Tòng đi ĐT.741 - Ngã 3 đường vào Bến Lớn | 8.690.000 | 5.660.000 | 4.350.000 | 3.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4611 | Bình Dương | Tp Bến Cát | DA1-2 (trừ đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 3 | TC1 - Vòng xoay (NA3) | 8.690.000 | 5.650.000 | 4.350.000 | 3.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4612 | Bình Dương | Tp Bến Cát | DA1-1 (trừ đất thuộc CCN, KCN) - Đường loại 3 | ĐH.604 (Đường 2/9) - Vòng xoay (TC3) | 8.690.000 | 5.650.000 | 4.350.000 | 3.480.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4613 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Lô B chợ Bến Cát - Đường loại 2 | Thửa đất số 234, tờ bản đồ 29 - Ngô Quyền (thửa đất số 355, tờ bản đồ 29) | 14.280.000 | 7.850.000 | 6.430.000 | 4.560.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4614 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đường 30/4 - Đường loại 2 | Kho Bạc thành phố Bến Cát - Cầu Quan | 14.280.000 | 7.850.000 | 6.430.000 | 4.560.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4615 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐT.741 - Đường loại 2 | Đại lộ Bình Dương (Ngã 4 Sở Sao) - ĐH.601 | 15.870.000 | 10.320.000 | 7.940.000 | 6.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4616 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.606 (Hùng Vương) - Đường loại 2 | Đại lộ Bình Dương (Ngã 3 Công An) - Cầu Đò | 15.870.000 | 8.730.000 | 7.140.000 | 5.070.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4617 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Đại lộ Bình Dương (Quốc lộ 13) - Đường loại 2 | ĐT.741 (Nguyễn Văn Thành) - Đường Sáu Tòng đi ĐT.741 | 15.870.000 | 10.320.000 | 7.940.000 | 6.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4618 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Ngô Quyền (Lô C chợ Bến Cát) - Đường loại 1 | Hùng Vương - Đầu thửa đất số 1 và 215, tờ bản đồ 35 | 22.770.000 | 12.520.000 | 10.250.000 | 7.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4619 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Lô A chợ Bến Cát - Đường loại 1 | Thửa đất số 162, tờ bản đồ 29 - Ngô Quyền (thửa đất số 353, tờ bản đồ 29) | 22.770.000 | 12.520.000 | 10.250.000 | 7.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |
4620 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Bến xe vào chợ Bến Cát (Lô D) - Đường loại 1 | Hùng Vương (thửa đất số 98 và 766, tờ bản đồ 29) - Thửa đất số 71 và 235, tờ bản đồ 29 | 22.770.000 | 12.520.000 | 10.250.000 | 7.280.000 | 0 | Đất ở đô thị |