Trang chủ page 268
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5341 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 03 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 197, tờ bản đồ 12) - Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 764, tờ bản đồ 12) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5342 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 02 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 23, tờ bản đồ 17) - Hội Nghĩa 01 (thửa đất số 59, tờ bản đồ 17) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5343 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 01 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 21, tờ bản đồ 17) - Hội Nghĩa 05 (thửa đất số 877, tờ bản đồ 12) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5344 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường vào nhà máy xử lý nước - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 8, tờ bản đồ 54, phường Uyên Hưng) - Nhà máy nước (thửa đất số 371, tờ bản đồ 54, phường Uyên Hưng) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5345 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường ống nước thô thuộc phường Thái Hòa - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 107, tờ bản đồ 16) - Nhà máy nước (thửa đất số 827, tờ bản đồ 16) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5346 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường ống nước thô thuộc phường Thái Hòa - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 117, tờ bản đồ 16) - Ranh thành phố Dĩ An | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5347 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường nội bộ cụm Công nghiệp Thành phố Đẹp - Đường loại 5 | - | 2.750.000 | 1.790.000 | 1.380.000 | 1.100.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5348 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại - | 2.420.000 | 1.580.000 | 1.210.000 | 970.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5349 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại - | 2.660.000 | 1.730.000 | 1.330.000 | 1.060.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5350 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh - | 3.140.000 | 2.050.000 | 1.570.000 | 1.260.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5351 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh - | 3.380.000 | 2.200.000 | 1.690.000 | 1.350.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5352 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường nội bộ khu trên địa bàn phường còn lại - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 10.500.000 | 6.840.000 | 5.250.000 | 4.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5353 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường nội bộ khu trên địa bàn phường còn lại - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 11.000.000 | 7.170.000 | 5.500.000 | 4.400.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5354 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường nội bộ khu TĐC trên địa bàn phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh, Tân Hiệp - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 13.000.000 | 8.470.000 | 6.500.000 | 5.200.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5355 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường nội bộ khu TĐC trên địa bàn phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh, Tân Hiệp - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 14.000.000 | 9.120.000 | 7.000.000 | 5.600.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5356 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Yết Kiêu (Tân Phước Khánh 01, Tân Phước Khánh 02) - Đường loại 4 | ĐT.746 - Lý Tự Trọng | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5357 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Xuân Diệu (Tân Hiệp 20) - Đường loại 4 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 1655, tờ bản đồ 20) - Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 834, tờ bản đồ 37) | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5358 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Lợi (ĐH.409) - Đường loại 4 | Cầu Vĩnh Lợi (Ranh Tân Hiệp - Vĩnh Tân) - ĐH.410 (Khu phố 6 Vĩnh Tân) | 3.530.000 | 2.290.000 | 1.940.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5359 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Lợi (ĐH.409) - Đường loại 4 | ĐT.747B (Khánh Bình) - Cầu Vĩnh Lợi (Ranh Tân Hiệp - Vĩnh Tân) | 4.430.000 | 2.890.000 | 2.220.000 | 1.770.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5360 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 52 - Đường loại 4 | ĐT.747A (thửa đất số 562, tờ bản đồ 52) - Sông Đồng Nai | 4.490.000 | 2.920.000 | 2.250.000 | 1.800.000 | 0 | Đất ở đô thị |