Trang chủ page 294
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
5861 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường loại 5 | - Đường loại 5 - Uyên Hưng 44 (thửa đất số 540, tờ bản đồ 34) | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5862 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 42 - Đường loại 5 | Tố Hữu (thửa đất số 180, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 561, tờ bản đồ 34 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5863 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 41 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 176, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 25, tờ bản đồ 2 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5864 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 40 - Đường loại 5 | Lê Thị Cộng (thửa đất số 422, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 381, tờ bản đồ 41 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5865 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 39 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 52, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 2, tờ bản đồ 4 và thửa đất số 58, tờ bản đồ 2 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5866 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 38 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 29, tờ bản đồ 38) - Uyên Hưng 63 (thửa đất số 39, tờ bản đồ 50) | 2.980.000 | 1.940.000 | 1.490.000 | 1.190.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5867 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 37 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 235, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 3, tờ bản đồ 5 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5868 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 34 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 119, tờ bản đồ 57) - Thửa đất số 23, tờ bản đồ 57 | 2.100.000 | 1.370.000 | 1.050.000 | 840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5869 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 33 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 63, tờ bản đồ 57) - Thửa đất số 159, tờ bản đồ 57 | 2.100.000 | 1.370.000 | 1.050.000 | 840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5870 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 32 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 63, tờ bản đồ 57) - Thửa đất số 41, tờ bản đồ 57 | 2.100.000 | 1.370.000 | 1.050.000 | 840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5871 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 31 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 92, tờ bản đồ 58) - Ranh xã Tân Lập (thửa đất số 1, tờ bản đồ 56) | 2.100.000 | 1.370.000 | 1.050.000 | 840.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5872 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 30 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 279, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 754, tờ bản đồ 33 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5873 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 29 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 33, tờ bản đồ 33) - Uyên Hưng 30 (thửa đất số 527, tờ bản đồ 33) | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5874 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 26 - Đường loại 5 | Từ Văn Phước (thửa đất số 1713, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 2189, tờ bản đồ 42 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5875 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 25 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 1826, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 193, tờ bản đồ 46 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5876 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 23 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 50, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 472, tờ bản đồ 43 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5877 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 22 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 38, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 107, tờ bản đồ 45 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5878 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 21 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 50, tờ bản đồ 45 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5879 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 20 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 14) - Uyên Hưng 19 (thửa đất số 320, tờ bản đồ 43) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
5880 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 19 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 13, tờ bản đồ 15) - Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 202, tờ bản đồ 32) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |