Trang chủ page 469
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9361 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 12 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 146, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 147, tờ bản đồ 22 | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9362 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 11 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 22) - Tân Bình 05 (thửa đất số 324, tờ bản đồ 10) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9363 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 10 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 146, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 531, tờ bản đồ 22 | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9364 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 09 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 653, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 504, tờ bản đồ 22 | 1.222.000 | 793.000 | 611.000 | 487.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9365 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 08 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 154, tờ bản đồ 22) - Tân Bình 06 (thửa đất số 875, tờ bản đồ 22) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9366 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 07 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 512, tờ bản đồ 22) - Tân Bình 05 (thửa đất số 1027, tờ bản đồ 22) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9367 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 06 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 163, tờ bản đồ 22) - Suối Tre (thửa đất số 633, tờ bản đồ 25) | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9368 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 05 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Từ đoạn đường đất - Tân Bình 57 (thửa đất số 12, tờ bản đồ 13) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9369 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 05 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 513, tờ bản đồ 22) - Hết đoạn đường nhựa | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9370 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 04 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 125, tờ bản đồ 23 | 1.222.000 | 793.000 | 611.000 | 487.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9371 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 03 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 846, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 78, tờ bản đồ 23 | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9372 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 02 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 92, tờ bản đồ 23) - Suối Tre (thửa đất số 878, tờ bản đồ 33) | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9373 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 01 - Đường loại 3 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.741 (thửa đất số 141, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 159, tờ bản đồ 23 | 1.293.500 | 838.500 | 650.000 | 520.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9374 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 1.384.500 | 897.000 | 695.500 | 552.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9375 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 1.579.500 | 1.027.000 | 793.000 | 630.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9376 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Tân Bình 58 - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | ĐT.747A (thửa đất số 181, tờ bản đồ 14) - ĐT.741 (thửa đất số 132, tờ bản đồ 14) | 1.579.500 | 1.027.000 | 793.000 | 630.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9377 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Suối Tre (cũ ĐH.424) - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Ranh Tân Bình - Chánh Phú Hòa - Giáp KCN VSIP II | 1.605.500 | 1.046.500 | 884.000 | 643.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9378 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường dọc bờ hồ Đá Bàn - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Đường nội bộ thuộc TTHC huyện Bắc Tân Uyên - Ranh thị trấn Tân Thành và xã Đất Cuốc | 1.677.000 | 1.092.000 | 838.500 | 669.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9379 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Đường dọc bờ hồ Đá Bàn - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | Tân Thành 43 (thửa đất số 536, tờ bản đồ 23) - Đường nội bộ thuộc TTHC huyện Bắc Tân Uyên | 1.579.500 | 1.027.000 | 793.000 | 630.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
9380 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.415 (các đoạn thuộc thị trấn Tân Thành) - Đường loại 2 - Thị trấn: Tân Thành và Tân Bình | - | 1.384.500 | 897.000 | 695.500 | 552.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |