Trang chủ page 491
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
9801 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.431 (trừ đoạn trùng với đường Tạo lực) - Khu vực 1 | ĐH.416 (Ngã 3 vào cầu Tam Lập) - Tạo lực Bắc Tân Uyên - Phú Giáo - Bàu Bàng | 1.392.000 | 904.000 | 768.000 | 560.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9802 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.416 - Khu vực 1 | ĐT.746 (Ngã 3 Tân Định) - Trường Giải quyết việc làm Số 4 | 1.392.000 | 904.000 | 768.000 | 560.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9803 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.415 (trừ các đoạn thuộc thị trấn Tân Thành) - Khu vực 1 | ĐH.411 (Ngã 3 Đất Cuốc) - ĐT.746 (Công ty An Tỷ, xã Tân Định) | 1.616.000 | 1.048.000 | 888.000 | 648.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9804 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.414 (trừ đoạn trùng với đường Vành đai 4 thành phố Hồ Chí Minh) - Khu vực 1 | ĐH.411 (Lâm trường chiến khu D) - ĐT.746 (Nhà thờ Thượng Phúc, Lạc An) | 1.504.000 | 976.000 | 824.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9805 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.413 - Khu vực 1 | ĐT.746 (Cầu Rạch Rớ) - Sở Chuối (Ngã 4 ông Minh Quăn) | 1.504.000 | 976.000 | 824.000 | 600.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9806 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.411 - Khu vực 1 | Ranh Uyên Hưng - Tân Mỹ - Ranh xã Đất Cuốc - Ranh thị trấn Tân Thành | 2.200.000 | 1.432.000 | 1.208.000 | 880.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9807 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | ĐH.410 - Khu vực 1 | ĐT.747A (Bình Cơ) - Ranh xã Bình Mỹ - phường Vĩnh Tân | 1.856.000 | 1.208.000 | 1.024.000 | 744.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
9808 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 1.000.000 | 650.000 | 550.000 | 400.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9809 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 1.100.000 | 720.000 | 610.000 | 440.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9810 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 1.100.000 | 720.000 | 610.000 | 440.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9811 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 1.200.000 | 780.000 | 660.000 | 480.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9812 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 1.100.000 | 720.000 | 610.000 | 440.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9813 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 1.200.000 | 780.000 | 660.000 | 480.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9814 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 1.200.000 | 780.000 | 660.000 | 480.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9815 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 1.300.000 | 850.000 | 720.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9816 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 32 - Khu vực 2 | Thường Tân 08 (thửa đất 844, tờ bản đồ 26) - Thửa đất số 318, tờ bản đồ 27 | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9817 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 31 - Khu vực 2 | Thường Tân 21 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 168, tờ bản đồ 23 | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9818 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 29 - Khu vực 2 | Thường Tân 25 (thửa đất số 85, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 71, tờ bản đồ 13 | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9819 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 28 - Khu vực 2 | Thường Tân 25 (thửa đất số 129, tờ bản đồ 13) - Thửa đất số 71, tờ bản đồ 13 | 1.600.000 | 1.040.000 | 880.000 | 640.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
9820 | Bình Dương | Huyện Bắc Tân Uyên | Thường Tân 27 - Khu vực 2 | Thường Tân 22 (thửa đất 515, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 311, tờ bản đồ 15 | 1.400.000 | 910.000 | 770.000 | 560.000 | 0 | Đất ở nông thôn |