Trang chủ page 26
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
501 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐT.748 (Tỉnh lộ 16) - Khu vực 1 | ĐT.744 (ngã 4 Phú Thứ) - Ranh xã Phú An và phường An Điền | 3.352.000 | 2.176.000 | 1.840.000 | 1.344.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
502 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐT.744 - Khu vực 1 | Cầu Ông Cộ - Ranh xã Phú An và phường An Tây | 3.416.000 | 2.224.000 | 1.880.000 | 1.368.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
503 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.609 - Khu vực 1 | Bến Chợ - Ranh xã Phú An và phường An Tây | 2.080.000 | 1.352.000 | 1.144.000 | 832.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
504 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.609 - Khu vực 1 | ĐT.744 (ngã 4 Phú Thứ) - Bến Chợ | 2.304.000 | 1.496.000 | 1.264.000 | 920.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
505 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐH.608 (trừ các thửa đất thuộc Khu công trình công cộng tái định cư xã Phú An) - Khu vực 1 | ĐT.744 (ngã 4 Thùng Thơ) - ĐT.748 (ngã 3 Chú Lường) | 2.392.000 | 1.552.000 | 1.312.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
506 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 1.290.000 | 840.000 | 710.000 | 520.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
507 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 1.420.000 | 920.000 | 780.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
508 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 1.420.000 | 920.000 | 780.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
509 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 1.550.000 | 1.010.000 | 850.000 | 620.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
510 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 1.420.000 | 920.000 | 780.000 | 570.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
511 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 1.550.000 | 1.010.000 | 850.000 | 620.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
512 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 1.550.000 | 1.010.000 | 850.000 | 620.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
513 | Bình Dương | Tp Bến Cát | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 1.680.000 | 1.090.000 | 920.000 | 670.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
514 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐX.609.071 - Khu vực 2 | Ông tư Tọ - Ông tám Uộng | 1.950.000 | 1.270.000 | 1.070.000 | 780.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
515 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐX.609.057 - Khu vực 2 | Cô Hường - Cô Yến bác sỹ | 1.950.000 | 1.270.000 | 1.070.000 | 780.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
516 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐX.609.054 - Khu vực 2 | ĐT.744 - Ông tư Nho | 1.950.000 | 1.270.000 | 1.070.000 | 780.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
517 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐX.609.051 - Khu vực 2 | Bà ba Châu - Ông Rồi | 1.950.000 | 1.270.000 | 1.070.000 | 780.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
518 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐX.609.046 - Khu vực 2 | ĐT.748 - Ông chín Ri | 1.950.000 | 1.270.000 | 1.070.000 | 780.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
519 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐX.609.045 - Khu vực 2 | Trại Cưa - Bà Tư Tác | 1.950.000 | 1.270.000 | 1.070.000 | 780.000 | 0 | Đất ở nông thôn |
520 | Bình Dương | Tp Bến Cát | ĐX.609.044 - Khu vực 2 | ĐT.748 - Bà Nhớ | 1.950.000 | 1.270.000 | 1.070.000 | 780.000 | 0 | Đất ở nông thôn |