Trang chủ page 37
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
721 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Khu phân lô của ông Trần Quốc Phú khu phố Nội Hóa 1 - Đường loại 5 | Bà Huyện Thanh Quan (nhánh 3) khu phố Nội Hóa 1 - Cuối tuyến (cuối thửa đất số 2278, tờ bản đồ 41) | 4.904.000 | 3.184.000 | 2.456.000 | 1.960.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
722 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Huỳnh Thị Tươi/2 - Đường loại 5 | Huỳnh Thị Tươi - Đường Cụm Văn Hóa (cuối thửa đất số 2482, tờ bản đồ 62 (E4)) | 4.904.000 | 3.184.000 | 2.456.000 | 1.960.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
723 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Hồ Đắc Di (Đường vào Xóm Mới) - Đường loại 5 | Mỹ Phước - Tân Vạn - Mỹ Phước - Tân Vạn nhánh 3, khu phố Bình Thung 2 | 4.504.000 | 2.928.000 | 2.256.000 | 1.800.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
724 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Hồ Đắc Di (Đường vào Xóm Mới) - Đường loại 5 | Bình Thung - Mỹ Phước - Tân Vạn | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
725 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Hoàng Cầm (Đường tổ 5, 6 khu phố Trung Thắng) - Đường loại 5 | Công ty Châu Bảo Uyên - Đường tổ 7, 9 khu phố Trung Thắng | 3.256.000 | 2.120.000 | 1.632.000 | 1.304.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
726 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Hoàng Cầm (Đường tổ 5, 6 khu phố Trung Thắng) - Đường loại 5 | ĐT.743A - Công ty Châu Bảo Uyên | 4.256.000 | 2.768.000 | 2.128.000 | 1.704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
727 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường vào khu du lịch Hồ Bình An - Đường loại 5 | Cổng khu du lịch Hồ Bình An - Cuối đường (đường cụt) | 3.904.000 | 2.536.000 | 1.952.000 | 1.560.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
728 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường vào khu du lịch Hồ Bình An - Đường loại 5 | ĐT.743A - Cổng khu du lịch Hồ Bình An | 4.256.000 | 2.768.000 | 2.128.000 | 1.704.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
729 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường từ Mạch Thị Liễu đi nhà ông Hai Thượng - Đường loại 5 | Mạch Thị Liễu - Nhà ông Hai Thượng | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
730 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường từ Hai Bà Trưng đến đường Hai Bà Trưng đi ĐT.743A - Đường loại 5 | Hai Bà Trưng - Đường Hai Bà Trưng đi ĐT.743A | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
731 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 9B khu phố Chiêu Liêu - Đường loại 5 | Vũng Thiện - Cuối thửa đất số 5663, tờ bản đồ 8 | 4.656.000 | 3.024.000 | 2.328.000 | 1.864.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
732 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 9, 11 khu phố Đông Thành - Đường loại 5 | Đỗ Tấn Phong (đầu thửa đất số 2124, tờ bản đồ 34) - Tổ 9, 11 khu phố Đông Thành (đầu thửa đất số 2304, tờ bản đồ 34) | 4.152.000 | 2.696.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
733 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 7 khu phố Tân An - Đường loại 5 | 39 - Đường ống nước Hóa An - Thủ Đức | 4.408.000 | 2.864.000 | 2.208.000 | 1.760.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
734 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 5 khu phố Trung Thắng - Đường loại 5 | ĐT.743A - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 1586, tờ bản đồ 16) | 4.656.000 | 3.024.000 | 2.328.000 | 1.864.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
735 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 2, 4 khu phố Đông A - Đường loại 5 | Sương Nguyệt Ánh - Huỳnh Tấn Phát | 4.408.000 | 2.864.000 | 2.208.000 | 1.760.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
736 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 16 khu phố Tân An - Đường loại 5 | Tân An (đầu thửa đất số 190 và 2403, tờ bản đồ 58) - Tổ 16 khu phố Tân An (cuối thửa đất số 191 và 192, tờ bản đồ 58) | 4.408.000 | 2.864.000 | 2.208.000 | 1.760.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
737 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 15 - Đường loại 5 | Đường liên khu phố Nội Hóa 1 - Bình Thung - Đường khu phố Bình Thung 1 | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
738 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường tổ 11 khu phố Trung Thắng (hẻm Vàm Suối) - Đường loại 5 | Vàm Suối - Cuối tuyến (đầu thửa đất số 2016, tờ bản đồ 4) | 4.152.000 | 2.696.000 | 2.080.000 | 1.664.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
739 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường Suối Cây Sao (02 tuyến song hành) - Đường loại 5 | Nguyễn Thị Tươi - Ranh dự án KDC Dịch vụ Đông Bình Dương | 4.408.000 | 2.864.000 | 2.208.000 | 1.760.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
740 | Bình Dương | Tp Dĩ An | Đường số 10 Khu phố Nội Hóa 2 - Đường loại 5 | Đường ống nước thô - Giáp Khu công nghiệp Dapark | 3.752.000 | 2.440.000 | 1.880.000 | 1.504.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |