Trang chủ page 102
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2021 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 40 - Đường loại 5 | Lê Thị Cộng (thửa đất số 422, tờ bản đồ 41) - Thửa đất số 381, tờ bản đồ 41 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2022 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 39 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 52, tờ bản đồ 2) - Thửa đất số 2, tờ bản đồ 4 và thửa đất số 58, tờ bản đồ 2 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2023 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 38 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 29, tờ bản đồ 38) - Uyên Hưng 63 (thửa đất số 39, tờ bản đồ 50) | 1.937.000 | 1.261.000 | 968.500 | 773.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2024 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 37 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 235, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 3, tờ bản đồ 5 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2025 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 34 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 119, tờ bản đồ 57) - Thửa đất số 23, tờ bản đồ 57 | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2026 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 33 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 63, tờ bản đồ 57) - Thửa đất số 159, tờ bản đồ 57 | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2027 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 32 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 63, tờ bản đồ 57) - Thửa đất số 41, tờ bản đồ 57 | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2028 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 31 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 92, tờ bản đồ 58) - Ranh xã Tân Lập (thửa đất số 1, tờ bản đồ 56) | 1.365.000 | 890.500 | 682.500 | 546.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2029 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 30 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 279, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 754, tờ bản đồ 33 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2030 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 29 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 33, tờ bản đồ 33) - Uyên Hưng 30 (thửa đất số 527, tờ bản đồ 33) | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2031 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 26 - Đường loại 5 | Từ Văn Phước (thửa đất số 1713, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 2189, tờ bản đồ 42 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2032 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 25 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 1826, tờ bản đồ 42) - Thửa đất số 193, tờ bản đồ 46 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2033 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 23 - Đường loại 5 | Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 50, tờ bản đồ 46) - Thửa đất số 472, tờ bản đồ 43 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2034 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 22 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 38, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 107, tờ bản đồ 45 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2035 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 21 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 30, tờ bản đồ 14) - Thửa đất số 50, tờ bản đồ 45 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2036 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 20 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 103, tờ bản đồ 14) - Uyên Hưng 19 (thửa đất số 320, tờ bản đồ 43) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2037 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 19 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 13, tờ bản đồ 15) - Huỳnh Văn Nghệ (thửa đất số 202, tờ bản đồ 32) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2038 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 18 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 12, tờ bản đồ 10) - Thửa đất số 42, tờ bản đồ 10 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2039 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 17 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 348, tờ bản đồ 5) - Thửa đất số 56, tờ bản đồ 5 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
2040 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 16 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 137, tờ bản đồ 8) - Thửa đất số 22 và 82, tờ bản đồ 8 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |