Trang chủ page 11
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
201 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 25 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 389, tờ bản đồ 32) - Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1165, tờ bản đồ 31) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
202 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 24 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 740, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 939, tờ bản đồ 37 | 2.830.000 | 1.850.000 | 1.420.000 | 1.130.000 | 0 | Đất ở đô thị |
203 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 23 - Đường loại 5 | Khánh Bình 24 (thửa đất số 876 tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 60, tờ bản đồ 37 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
204 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 20 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 882, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 609, tờ bản đồ 31 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
205 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 19 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 509, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 568, tờ bản đồ 31 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
206 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 18 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1210, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 514, tờ bản đồ 31 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
207 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 17 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 672, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 466, tờ bản đồ 31 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
208 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 16 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1051, tờ bản đồ 31) - Khánh Bình 15 (thửa đất số 458, tờ bản đồ 31) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
209 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 15 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 457, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 906, tờ bản đồ 31 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
210 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 12 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 434, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 393, tờ bản đồ 38 | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
211 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 11 - Đường loại 5 | Khánh Bình 06 (thửa đất số 831, tờ bản đồ 45) - Khánh Bình 73 (thửa đất số 651, tờ bản đồ 45) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
212 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 11 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 443, tờ bản đồ 44) - Nguyễn Văn Hỗn (thửa đất số 1935, tờ bản đồ 44) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
213 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 10 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1979, tờ bản đồ 44) - Thửa đất số 560, tờ bản đồ 44 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
214 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 08 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1121, tờ bản đồ 44) - Khánh Bình 07 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 48) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
215 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 07 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 142, tờ bản đồ 48) - Suối Cái (thửa đất số 94, tờ bản đồ 48) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
216 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 04 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 847, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 383 và 581, tờ bản đồ 49 | 2.230.000 | 1.450.000 | 1.120.000 | 890.000 | 0 | Đất ở đô thị |
217 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 03 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 558, tờ bản đồ 45) - Khánh Bình 01 (thửa đất số 844, tờ bản đồ 49) | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |
218 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 02 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1609, tờ bản đồ 44) - Khánh Bình 06 (thửa đất số 339, tờ bản đồ 45) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
219 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 01 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 826, tờ bản đồ 48) - Lê Quang Định (thửa đất số 954, tờ bản đồ 49) | 2.700.000 | 1.760.000 | 1.350.000 | 1.080.000 | 0 | Đất ở đô thị |
220 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 100 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 94, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 739, tờ bản đồ 16 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |