Trang chủ page 46
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
901 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 11 - Đường loại 5 | Khánh Bình 06 (thửa đất số 831, tờ bản đồ 45) - Khánh Bình 73 (thửa đất số 651, tờ bản đồ 45) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
902 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 11 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 443, tờ bản đồ 44) - Nguyễn Văn Hỗn (thửa đất số 1935, tờ bản đồ 44) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
903 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 10 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1979, tờ bản đồ 44) - Thửa đất số 560, tờ bản đồ 44 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
904 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 08 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1121, tờ bản đồ 44) - Khánh Bình 07 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 48) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
905 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 07 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 142, tờ bản đồ 48) - Suối Cái (thửa đất số 94, tờ bản đồ 48) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
906 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 04 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 847, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 383 và 581, tờ bản đồ 49 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
907 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 03 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 558, tờ bản đồ 45) - Khánh Bình 01 (thửa đất số 844, tờ bản đồ 49) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
908 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 02 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1609, tờ bản đồ 44) - Khánh Bình 06 (thửa đất số 339, tờ bản đồ 45) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
909 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 01 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 826, tờ bản đồ 48) - Lê Quang Định (thửa đất số 954, tờ bản đồ 49) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
910 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 100 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 94, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 739, tờ bản đồ 16 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
911 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 99 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 642, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 468, tờ bản đồ 16 | 2.264.000 | 1.480.000 | 1.136.000 | 904.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
912 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 98 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 251, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 31, tờ bản đồ 17 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
913 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 97 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 101, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 468, tờ bản đồ 16 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
914 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 96 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 33, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 55, tờ bản đồ 16 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
915 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 95 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 114, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 219, tờ bản đồ 16 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
916 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 94 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 112, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 931, tờ bản đồ 16 | 2.264.000 | 1.480.000 | 1.136.000 | 904.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
917 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 93 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 02, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 731, tờ bản đồ 16 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
918 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 92 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 120, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 1704, tờ bản đồ 16 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
919 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 91 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 91, tờ bản đồ 12) - Thửa đất số 164, tờ bản đồ 12 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
920 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 90 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 199, tờ bản đồ 11) - Thửa đất số 1113, tờ bản đồ 11 | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |