Trang chủ page 66
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1301 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 07 (cũ Vĩnh Tân 22) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 647, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 114, tờ bản đồ 32 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1302 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 06 (cũ Vĩnh Tân 23) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 315, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 132, tờ bản đồ 32 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1303 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 05 (cũ Vĩnh Tân 31) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 366, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 394, tờ bản đồ 31 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1304 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 04 (cũ Vĩnh Tân 21) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 882, tờ bản đồ 31) - Vĩnh Tân 41 (thửa đất số 159, tờ bản đồ 32) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1305 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 03 (cũ Vĩnh Tân 32) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 610, tờ bản đồ 31) - Giáp KCN VSIP II mở rộng (thửa đất số 1246, tờ bản đồ 31) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1306 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 02 (cũ Vĩnh Tân 38) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 513, tờ bản đồ 31) - Vĩnh Tân 41 (thửa đất số 524, tờ bản đồ 32) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1307 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 01 (cũ Vĩnh Tân 20) - Đường loại 5 | ĐT.742 (thửa đất số 560, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 962, tờ bản đồ 36 | 2.264.000 | 1.480.000 | 1.136.000 | 904.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1308 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 63 (Khánh Bình 33) - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 3, tờ bản đồ 51) - Uyên Hưng 38 (thửa đất số 21, tờ bản đồ 50) | 2.160.000 | 1.408.000 | 1.080.000 | 864.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1309 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 62 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 490, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 506, tờ bản đồ 49 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1310 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 61 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 37, tờ bản đồ 51) - Thửa đất số 64, tờ bản đồ 51 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1311 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 60 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 64, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 1379, tờ bản đồ 52 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1312 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 59 - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 25, tờ bản đồ 35) - Thửa đất số 600, tờ bản đồ 59 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1313 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 58 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 249, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 196, tờ bản đồ 52 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1314 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 57 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 207, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 2, tờ bản đồ 52 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1315 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 56 - Đường loại 5 | ĐT.746B (thửa đất số 368, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 262, tờ bản đồ 49 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1316 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 55 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 245, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 234, tờ bản đồ 52 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1317 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 54 (Khánh Bình 44) - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 373, tờ bản đồ 54) - ĐT.746 (thửa đất số 236, tờ bản đồ 51) | 2.264.000 | 1.480.000 | 1.136.000 | 904.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1318 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 53 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1061, tờ bản đồ 48) - Thửa đất số 1057, tờ bản đồ 48 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1319 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 51 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 10, tờ bản đồ 52) - Thửa đất số 1053, tờ bản đồ 48 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1320 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 50 - Đường loại 5 | Thửa đất số 281, tờ bản đồ 39 - Nguyễn Hữu Cảnh (thửa đất số 874, tờ bản đồ 49) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |