Trang chủ page 74
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1461 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 46 (cũ Vĩnh Tân 39 và 40) - Đường loại 5 | ĐH.410 (thửa đất số 105, tờ bản đồ 17) - ĐH.410 (thửa đất số 437, tờ bản đồ 17) | 2.032.000 | 1.328.000 | 1.016.000 | 816.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1462 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 45 (cũ Vĩnh Tân 07) - Đường loại 5 | Vĩnh Tân 38 (thửa đất số 611, tờ bản đồ 34) - Thửa đất số 358, tờ bản đồ 34 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1463 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 44 (cũ Vĩnh Tân 05) - Đường loại 5 | Vĩnh Tân 34 (thửa đất số 206, tờ bản đồ 23) - Thửa đất số 33, tờ bản đồ 29 | 1.784.000 | 1.160.000 | 896.000 | 712.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1464 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 43 (cũ Vĩnh Tân 02) - Đường loại 5 | Vĩnh Tân 22 (thửa đất số 73, tờ bản đồ 6) - Thửa đất số 74, tờ bản đồ 6 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1465 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 42 (cũ Vĩnh Tân 34) - Đường loại 5 | Vĩnh Tân 08 (thửa đất số 167, tờ bản đồ 32) - Thửa đất số 303, tờ bản đồ 32 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1466 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 41 (cũ Vĩnh Tân 33) - Đường loại 5 | Vĩnh Tân 08 (thửa đất số 450, tờ bản đồ 32) - Thửa đất số 349, tờ bản đồ 32 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1467 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 40 (cũ Vĩnh Tân 09) - Đường loại 5 | Giáp đường đất (thửa đất số 96 và 100, tờ bản đồ 43) - Giáp suối Cái (thửa đất số 386, tờ bản đồ 42) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1468 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 40 (cũ Vĩnh Tân 09) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 297, tờ bản đồ 41) - Giáp đường đất (thửa đất số 96 và 100, tờ bản đồ 43) | 2.264.000 | 1.480.000 | 1.136.000 | 904.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1469 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 39 (cũ Vĩnh Tân 46) - Đường loại 5 | Đường đất (thửa đất số 38 và 24, tờ bản đồ 41) - Vĩnh Lợi (thửa đất số 607, tờ bản đồ 38) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1470 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 39 (cũ Vĩnh Tân 46) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 373, tờ bản đồ 41) - Đường đất (thửa đất số 38 và 24, tờ bản đồ 41) | 2.264.000 | 1.480.000 | 1.136.000 | 904.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1471 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 38 (cũ Vĩnh Tân 06) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 1114, tờ bản đồ 33) - Vĩnh Tân 34 (thửa đất số 05, tờ bản đồ 24) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1472 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 37 (cũ Vĩnh Tân 19) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 1059, tờ bản đồ 28) - Thửa đất số 1395, tờ bản đồ 28 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1473 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 36 (cũ Vĩnh Tân 45) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 951, tờ bản đồ 22) - Thửa đất số 957, tờ bản đồ 22 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1474 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 35 (cũ Vĩnh Tân 18) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 272, tờ bản đồ 22) - Vĩnh Tân 25 (thửa đất số 947, tờ bản đồ 22) | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1475 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 34 (cũ Vĩnh Tân 37) - Đường loại 5 | Vĩnh Tân 38 và cuối thửa đất số 289, tờ bản đồ 24 - Ranh xã Bình Mỹ (thửa đất số 223, tờ bản đồ 24) | 1.680.000 | 1.096.000 | 840.000 | 672.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1476 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 34 (cũ Vĩnh Tân 37) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 577, tờ bản đồ 23) - Vĩnh Tân 38 và cuối thửa đất số 289, tờ bản đồ 24 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1477 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Tân 33 (cũ Vĩnh Tân 36) - Đường loại 5 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 1199, tờ bản đồ 18) - Thửa đất số 993, tờ bản đồ 18 | 1.912.000 | 1.248.000 | 960.000 | 768.000 | 0 | Đất TM-DV đô thị |
1478 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 23 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 1147, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 1059, tờ bản đồ 7 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1479 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 22 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 809, tờ bản đồ 7) - Thửa đất số 37, tờ bản đồ 7 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1480 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 21 - Đường loại 5 | ĐT.746 (thửa đất số 9, tờ bản đồ 7) - Hội Nghĩa 15 (thửa đất số 114, tờ bản đồ 7) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |