Trang chủ page 76
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1501 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường vào nhà máy xử lý nước - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 8, tờ bản đồ 54, phường Uyên Hưng) - Nhà máy nước (thửa đất số 371, tờ bản đồ 54, phường Uyên Hưng) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1502 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường ống nước thô thuộc phường Thái Hòa - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 107, tờ bản đồ 16) - Nhà máy nước (thửa đất số 827, tờ bản đồ 16) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1503 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường ống nước thô thuộc phường Thái Hòa - Đường loại 5 | ĐT.747A (thửa đất số 117, tờ bản đồ 16) - Ranh thành phố Dĩ An | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1504 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường nội bộ cụm Công nghiệp Thành phố Đẹp - Đường loại 5 | - | 1.787.500 | 1.163.500 | 897.000 | 715.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1505 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m thuộc các phường còn lại - | 1.573.000 | 1.027.000 | 786.500 | 630.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1506 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên thuộc các phường còn lại - | 1.729.000 | 1.124.500 | 864.500 | 689.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1507 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh - | 2.041.000 | 1.332.500 | 1.020.500 | 819.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1508 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường nội bộ còn lại trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư còn lại. - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh - | 2.197.000 | 1.430.000 | 1.098.500 | 877.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1509 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường nội bộ khu trên địa bàn phường còn lại - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 6.825.000 | 4.446.000 | 3.412.500 | 2.730.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1510 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường nội bộ khu trên địa bàn phường còn lại - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 7.150.000 | 4.660.500 | 3.575.000 | 2.860.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1511 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường nội bộ khu TĐC trên địa bàn phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh, Tân Hiệp - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 8.450.000 | 5.505.500 | 4.225.000 | 3.380.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1512 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Đường nội bộ khu TĐC trên địa bàn phường Uyên Hưng, Thái Hòa, Tân Phước Khánh, Tân Hiệp - Đường loại 4 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 9.100.000 | 5.928.000 | 4.550.000 | 3.640.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1513 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Yết Kiêu (Tân Phước Khánh 01, Tân Phước Khánh 02) - Đường loại 4 | ĐT.746 - Lý Tự Trọng | 2.294.500 | 1.495.000 | 1.150.500 | 916.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1514 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Xuân Diệu (Tân Hiệp 20) - Đường loại 4 | Nguyễn Khuyến (thửa đất số 1655, tờ bản đồ 20) - Nguyễn Tri Phương (thửa đất số 834, tờ bản đồ 37) | 2.294.500 | 1.495.000 | 1.150.500 | 916.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1515 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Lợi (ĐH.409) - Đường loại 4 | Cầu Vĩnh Lợi (Ranh Tân Hiệp - Vĩnh Tân) - ĐH.410 (Khu phố 6 Vĩnh Tân) | 2.294.500 | 1.488.500 | 1.261.000 | 916.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1516 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Vĩnh Lợi (ĐH.409) - Đường loại 4 | ĐT.747B (Khánh Bình) - Cầu Vĩnh Lợi (Ranh Tân Hiệp - Vĩnh Tân) | 2.879.500 | 1.878.500 | 1.443.000 | 1.150.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1517 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 52 - Đường loại 4 | ĐT.747A (thửa đất số 562, tờ bản đồ 52) - Sông Đồng Nai | 2.918.500 | 1.898.000 | 1.462.500 | 1.170.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1518 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 46 - Đường loại 4 | ĐT.747A (thửa đất số 99, tờ bản đồ 59) - Thửa đất số 127 và 626, tờ bản đồ 59 và thửa đất số 198, tờ bản đồ 30 | 2.918.500 | 1.898.000 | 1.462.500 | 1.170.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1519 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 28 - Đường loại 4 | Thửa đất số 410, tờ bản đồ 30 - Ranh Khu công nghiệp | 2.294.500 | 1.495.000 | 1.150.500 | 916.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1520 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Uyên Hưng 28 - Đường loại 4 | Tố Hữu (thửa đất số 117, tờ bản đồ 33) - Thửa đất số 410, tờ bản đồ 30 | 2.918.500 | 1.898.000 | 1.462.500 | 1.170.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |