Trang chủ page 80
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1581 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 25 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 389, tờ bản đồ 32) - Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1165, tờ bản đồ 31) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1582 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 24 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 740, tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 939, tờ bản đồ 37 | 1.839.500 | 1.202.500 | 923.000 | 734.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1583 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 23 - Đường loại 5 | Khánh Bình 24 (thửa đất số 876 tờ bản đồ 37) - Thửa đất số 60, tờ bản đồ 37 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1584 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 20 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 882, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 609, tờ bản đồ 31 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1585 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 19 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 509, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 568, tờ bản đồ 31 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1586 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 18 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1210, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 514, tờ bản đồ 31 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1587 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 17 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 672, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 466, tờ bản đồ 31 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1588 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 16 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1051, tờ bản đồ 31) - Khánh Bình 15 (thửa đất số 458, tờ bản đồ 31) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1589 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 15 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 457, tờ bản đồ 31) - Thửa đất số 906, tờ bản đồ 31 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1590 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 12 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 434, tờ bản đồ 38) - Thửa đất số 393, tờ bản đồ 38 | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1591 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 11 - Đường loại 5 | Khánh Bình 06 (thửa đất số 831, tờ bản đồ 45) - Khánh Bình 73 (thửa đất số 651, tờ bản đồ 45) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1592 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 11 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 443, tờ bản đồ 44) - Nguyễn Văn Hỗn (thửa đất số 1935, tờ bản đồ 44) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1593 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 10 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1979, tờ bản đồ 44) - Thửa đất số 560, tờ bản đồ 44 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1594 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 08 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1121, tờ bản đồ 44) - Khánh Bình 07 (thửa đất số 24, tờ bản đồ 48) | 1.553.500 | 1.014.000 | 780.000 | 624.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1595 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 07 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 142, tờ bản đồ 48) - Suối Cái (thửa đất số 94, tờ bản đồ 48) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1596 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 04 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 847, tờ bản đồ 49) - Thửa đất số 383 và 581, tờ bản đồ 49 | 1.449.500 | 942.500 | 728.000 | 578.500 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1597 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 03 - Đường loại 5 | Lê Quang Định (thửa đất số 558, tờ bản đồ 45) - Khánh Bình 01 (thửa đất số 844, tờ bản đồ 49) | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1598 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 02 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 1609, tờ bản đồ 44) - Khánh Bình 06 (thửa đất số 339, tờ bản đồ 45) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1599 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 01 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 826, tờ bản đồ 48) - Lê Quang Định (thửa đất số 954, tờ bản đồ 49) | 1.755.000 | 1.144.000 | 877.500 | 702.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |
1600 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Hội Nghĩa 100 - Đường loại 5 | ĐT.747B (thửa đất số 94, tờ bản đồ 16) - Thửa đất số 739, tờ bản đồ 16 | 1.651.000 | 1.079.000 | 825.500 | 663.000 | 0 | Đất SX-KD đô thị |