Trang chủ page 9
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
161 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Tân Hiệp 03 - Đường loại 4 | Tô Hoài (thửa đất số 100, tờ bản đồ 18) - ĐT.747B (thửa đất số 43, tờ bản đồ 19) | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
162 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Phan Đình Phùng (ĐH.425) - Đường loại 4 | ĐT.747A (Cầu Rạch Tre) - Nguyễn Hữu Cảnh (ĐH.420) | 3.860.000 | 2.510.000 | 1.930.000 | 1.540.000 | 0 | Đất ở đô thị |
163 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Nguyễn Văn Hỗn (Khánh Bình 05) - Đường loại 4 | Lê Quang Định - Trịnh Hoài Đức (ranh Trại phong Bến Sắn) | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
164 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407) - Đường loại 4 | Ranh Phú Chánh - Tân Hiệp - ĐT.742 (Phú Chánh) | 3.860.000 | 2.500.000 | 2.120.000 | 1.540.000 | 0 | Đất ở đô thị |
165 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Nguyễn Tri Phương (ĐH.407) - Đường loại 4 | ĐT.746 (Ngã 3 Tân Long - Phường Tân Hiệp) - Ranh Phú Chánh - Tân Hiệp | 3.980.000 | 2.590.000 | 1.990.000 | 1.590.000 | 0 | Đất ở đô thị |
166 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Nguyễn Khuyến (ĐH.423) - Đường loại 4 | ĐT.746 (Ngã 4 Nhà thờ Bến Sắn) - Vĩnh Lợi (ĐH.409, Ngã tư Bà Tri) | 3.760.000 | 2.450.000 | 1.880.000 | 1.500.000 | 0 | Đất ở đô thị |
167 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Nguyễn Đức Thuận (Tân Phước Khánh 30) - Đường loại 4 | Tô Vĩnh Diện (Km 1 + 900) - Tô Vĩnh Diện (Km 2 + 250) | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
168 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Nguyễn Bính (Tân Hiệp 44) - Đường loại 4 | ĐT.746 - Tân Hiệp 48 | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
169 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Nam Cao (Tân Hiệp 07) - Đường loại 4 | Vĩnh Lợi (thửa đất số 77, tờ bản đồ 17) - Tân Hiệp 17 (thửa đất số 148, tờ bản đồ 16) | 3.860.000 | 2.510.000 | 1.930.000 | 1.540.000 | 0 | Đất ở đô thị |
170 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Lương Đình Của (Tân Phước Khánh 28) - Đường loại 4 | Võ Thị Sáu - Tô Vĩnh Diện (Chùa Long Khánh) | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
171 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Lê Thị Trung (Khánh Bình 26) - Đường loại 4 | ĐT.746 (Chợ Quang Vinh 1) - Trịnh Hoài Đức | 4.200.000 | 2.740.000 | 2.100.000 | 1.680.000 | 0 | Đất ở đô thị |
172 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Lê Thị Cộng - Đường loại 4 | ĐT.747A (Công ty Bayer) - Tố Hữu (ĐH.412) | 4.350.000 | 2.830.000 | 2.180.000 | 1.740.000 | 0 | Đất ở đô thị |
173 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Lê Quý Đôn (ĐH.421) - Đường loại 4 | ĐT.747A (Gò Tượng) - Tố Hữu (vành đai ĐH.412) | 4.350.000 | 2.830.000 | 2.180.000 | 1.740.000 | 0 | Đất ở đô thị |
174 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Lãnh Binh Thăng (Tân Phước Khánh 54) - Đường loại 4 | Trần Đại Nghĩa - Tản Đà (Tân Phước Khánh 21) | 3.720.000 | 2.420.000 | 1.860.000 | 1.490.000 | 0 | Đất ở đô thị |
175 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 14 - Đường loại 4 | ĐT.746 (thửa đất số 84, tờ bản đồ 31) - Tân Hiệp 06 (thửa đất số 577, tờ bản đồ 21, phường Tân Hiệp) | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
176 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 13 - Đường loại 4 | ĐT.746 (thửa đất số 28, tờ bản đồ 27) - Tân Hiệp 06 (thửa đất số 210, tờ bản đồ 22) | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
177 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 11 - Đường loại 4 | Khánh Bình 06 (thửa đất số 200, tờ bản đồ 45) - Nguyễn Văn Hỗn (thửa đất số 1809, tờ bản đồ 45) | 3.530.000 | 2.300.000 | 1.770.000 | 1.410.000 | 0 | Đất ở đô thị |
178 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 53 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 68, tờ bản đồ 47) - ĐT.747A (thửa đất số 446, tờ bản đồ 41) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
179 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 52 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 1131, tờ bản đồ 47) - Khánh Bình 51 (thửa đất số 364, tờ bản đồ 41) | 2.390.000 | 1.560.000 | 1.200.000 | 960.000 | 0 | Đất ở đô thị |
180 | Bình Dương | Tp Tân Uyên | Khánh Bình 51 - Đường loại 5 | Trịnh Hoài Đức (thửa đất số 457, tờ bản đồ số 41) - Thửa đất số 622, tờ bản đồ 41 | 2.540.000 | 1.660.000 | 1.270.000 | 1.020.000 | 0 | Đất ở đô thị |