Trang chủ page 100
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1981 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 17 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - Đất ông Thanh | 2.400.000 | 1.560.000 | 1.320.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1982 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 16 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - Thửa đất số 178, tờ bản đồ 9 | 2.400.000 | 1.560.000 | 1.320.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1983 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 15 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - An Sơn 54 (thửa đất số 352, tờ bản đồ 6) | 2.400.000 | 1.560.000 | 1.320.000 | 960.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1984 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 14 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (thửa đất số 97, tờ bản đồ 8) - An Sơn 19 (thửa đất số 641, tờ bản đồ 5) | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1985 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 13 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (Cầu 6 Hộ, thửa đất số 47, tờ bản đồ 8) - Chùa Phước Viên (thửa đất số 23, tờ bản đồ 8) | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1986 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 11 (rạch 8 Trích) - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Đê bao Bà Lụa | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1987 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 10 (rạch 5 Trận) - Khu vực 2 | An Sơn 02 - Đê bao Bà Lụa | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1988 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 09 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - An Sơn 04 | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1989 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 08 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Cầu Út Khâu | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1990 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 07 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 2.576.000 | 1.672.000 | 1.416.000 | 1.032.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1991 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 06 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (Quán ông Nhãn) - Đê bao | 2.576.000 | 1.672.000 | 1.416.000 | 1.032.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1992 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 05 - Khu vực 2 | An Sơn 01 (Ngã 3 Cây Mít) - Đê bao | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1993 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 04 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Đê bao | 2.576.000 | 1.672.000 | 1.416.000 | 1.032.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1994 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 03 - Khu vực 2 | An Sơn 01 - Rạch Út Kỷ | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1995 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 02 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - Cầu Đình Bà Lụa | 2.576.000 | 1.672.000 | 1.416.000 | 1.032.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1996 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 01 - Khu vực 2 | Cầu Bình Sơn - An Sơn 42 | 2.744.000 | 1.784.000 | 1.512.000 | 1.096.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1997 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 2.560.000 | 1.664.000 | 1.408.000 | 1.024.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1998 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 2.984.000 | 1.936.000 | 1.640.000 | 1.192.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
1999 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 3.232.000 | 2.104.000 | 1.776.000 | 1.296.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2000 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 3.736.000 | 2.432.000 | 2.056.000 | 1.496.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |