Trang chủ page 107
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
2121 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 02 - Khu vực 2 | Hồ Văn Mên - Cầu Đình Bà Lụa | 2.093.000 | 1.358.500 | 1.150.500 | 838.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2122 | Bình Dương | Tp Thuận An | An Sơn 01 - Khu vực 2 | Cầu Bình Sơn - An Sơn 42 | 2.229.500 | 1.449.500 | 1.228.500 | 890.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2123 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 2.080.000 | 1.352.000 | 1.144.000 | 832.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2124 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ còn lại trong các khu công nghệ, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, khu sản xuất, khu chế xuất còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 2.424.500 | 1.573.000 | 1.332.500 | 968.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2125 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường nhỏ hơn 9m - | 2.626.000 | 1.709.500 | 1.443.000 | 1.053.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2126 | Bình Dương | Tp Thuận An | Đường nội bộ trong các khu thương mại, khu dịch vụ, khu du lịch, khu đô thị, khu dân cư, khu tái định cư (hiện hữu) còn lại. - Khu vực 1 | Bề rộng mặt đường từ 9m trở lên - | 3.035.500 | 1.976.000 | 1.670.500 | 1.215.500 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2127 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Khu vực 1 | Thạnh Quý - Sông Sài Gòn | 3.802.500 | 2.470.000 | 2.093.000 | 1.521.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2128 | Bình Dương | Tp Thuận An | Hồ Văn Mên (cũ Hương lộ 9) - Khu vực 1 | Ranh An Thạnh - An Sơn (An Sơn 25) - Thạnh Quý | 4.225.000 | 2.749.500 | 2.327.000 | 1.690.000 | 0 | Đất SX-KD nông thôn |
2129 | Bình Dương | Tp Thuận An | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 1.720.000 | 1.120.000 | 944.000 | 688.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2130 | Bình Dương | Tp Thuận An | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 1.888.000 | 1.224.000 | 1.040.000 | 752.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2131 | Bình Dương | Tp Thuận An | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 1.888.000 | 1.224.000 | 1.040.000 | 752.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2132 | Bình Dương | Tp Thuận An | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 2.056.000 | 1.336.000 | 1.128.000 | 824.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2133 | Bình Dương | Tp Thuận An | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 1.888.000 | 1.224.000 | 1.040.000 | 752.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2134 | Bình Dương | Tp Thuận An | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng dưới 4 mét, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đường t - | 2.056.000 | 1.336.000 | 1.128.000 | 824.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2135 | Bình Dương | Tp Thuận An | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, phạm vi từ 200 mét trở lên (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 2.056.000 | 1.336.000 | 1.128.000 | 824.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |
2136 | Bình Dương | Tp Thuận An | Khu vực 2 | Đường, đoạn đường hoặc lối đi công cộng có bề rộng từ 4 mét trở lên, trong phạm vi dưới 200 mét (tính theo đường bộ đến thửa đất) thông ra các tuyến đ - | 2.232.000 | 1.448.000 | 1.224.000 | 896.000 | 0 | Đất TM-DV nông thôn |