Trang chủ page 21
STT | Tỉnh/TP | Quận/Huyện | Đường | Đoạn | VT1 | VT2 | VT3 | VT4 | VT5 | Loại đất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
401 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 45 - Phường Minh Long | Đoạn đường nhựa còn lại - | 700.000 | 400.000 | 400.000 | 240.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
402 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 45 - Phường Minh Long | Đường ĐT 751 - Ngã tư thửa đất số 37, tờ bản đồ số 7 | 1.700.000 | 850.000 | 510.000 | 510.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
403 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 41 - Phường Minh Long | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 53, tờ bản đồ số 08) - Ranh thửa đất số 01, tờ bản đồ số 08 | 700.000 | 400.000 | 400.000 | 240.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
404 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 41 - Phường Minh Long | Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 51, tờ bản đồ số 07 - Ranh thửa đất số 01, tờ bản đồ số 08 | 700.000 | 400.000 | 400.000 | 240.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
405 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 41 - Phường Minh Long | Đường ĐT 752 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 53, tờ bản đồ số 08) | 1.700.000 | 850.000 | 510.000 | 510.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
406 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 41 - Phường Minh Long | Đường ĐT 751 - Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 51, tờ bản đồ số 07 | 1.700.000 | 850.000 | 510.000 | 510.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
407 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 38 - Phường Minh Long | Đoạn còn lại - | 700.000 | 400.000 | 400.000 | 240.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
408 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 38 - Phường Minh Long | Đường ĐT 751 - Ngã ba đường số 40 | 1.700.000 | 850.000 | 510.000 | 510.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
409 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 36 - Phường Minh Long | Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 18 - Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) | 600.000 | 400.000 | 400.000 | 240.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
410 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 36 - Phường Minh Long | Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 18) - Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) | 600.000 | 400.000 | 400.000 | 240.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
411 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 36 - Phường Minh Long | Ngã tư đường số 40 - Phía Đông: Hết ranh thửa đất số 68, tờ bản đồ số 18 | 700.000 | 400.000 | 400.000 | 240.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
412 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 36 - Phường Minh Long | Ngã tư đường số 40 - Phía Tây: Ngã ba đường (thửa đất số 44, tờ bản đồ số 18) | 700.000 | 400.000 | 400.000 | 240.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
413 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 36 - Phường Minh Long | Đường ĐT 751 - Ngã tư đường số 40 | 1.700.000 | 850.000 | 510.000 | 510.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
414 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 05 (Đường số 14 cũ) - Phường Minh Long | Đường ĐT 751 - Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) | 2.100.000 | 1.050.000 | 630.000 | 630.000 | 420.000 | Đất ở đô thị |
415 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 7 - Phường Minh Long | Phía Đông: Hết thửa đất số 156, tờ bản đồ số 5 - Ranh giới phường Minh Hưng | 700.000 | 400.000 | 400.000 | 240.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
416 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 7 - Phường Minh Long | Phía Tây: Hết thửa đất số 155, tờ bản đồ số 5 - Ranh giới phường Minh Hưng | 700.000 | 400.000 | 400.000 | 240.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
417 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 7 - Phường Minh Long | Đường ĐT 751 - Phía Đông: Hết thửa đất số 156, tờ bản đồ số 5 | 1.700.000 | 850.000 | 510.000 | 510.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
418 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 7 - Phường Minh Long | Đường ĐT 751 - Phía Tây: Hết thửa đất số 155, tờ bản đồ số 5 | 1.700.000 | 850.000 | 510.000 | 510.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
419 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường số 2 - Phường Minh Long | Đường ĐT 751 - Đường ĐH 06 (đường ĐH 239 cũ) | 1.700.000 | 850.000 | 510.000 | 510.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |
420 | Bình Phước | Huyện Chơn Thành | Đường ĐH 05 (Đường số 19 cũ) - Phường Minh Long | Phía Đông: Hết ranh đất Công ty Cao lanh Phúc Lộc Thọ (hết ranh thửa đất số 47, tờ bản đồ số 05) - Ranh giới phường Minh Hưng | 1.100.000 | 550.000 | 400.000 | 330.000 | 400.000 | Đất ở đô thị |